- Từ điển Pháp - Việt
Offset
|
Danh từ giống đực
Lối in ôpxet
Danh từ giống cái
Máy in ôpxet
Giấy in ôpxet
Tính từ
In ôpxet
- Papier offset
- giấy in ôpxet
Xem thêm các từ khác
-
Offshore
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Thăm dò khai thác dầu khí ngoài khơi Tính từ không đổi Thăm dò khai thác dầu khí ngoài... -
Offusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bực mình, làm tức tối 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) che lấp, che Ngoại động từ Làm bực mình,... -
Oflag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại tù binh sĩ quan (của phát xít Đức) Danh từ giống đực Trại tù binh sĩ quan (của... -
Oghamique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ écriture oghamique chữ ogam -
Ogivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thành hình cung nhọn Danh từ giống đực Sự làm thành hình cung nhọn -
Ogival
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ogive Tính từ Xem ogive Vo‰te ogivale vòm có gân cung Arcs ogivaux cung nhọn art ogival nghệ thuật gôtic -
Ogivale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ogival ogival -
Ogive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gân cung (ở vòm) 1.2 Hình cung nhọn 1.3 Đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối...)... -
Ognette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) Danh từ giống cái Cái đục (của thợ đá, thợ chạm) -
Ogre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh, quỷ ăn thịt người 1.2 (nghĩa bóng) kẻ ăn phàm Danh từ giống đực Yêu tinh, quỷ... -
Ogresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Yêu tinh cái 1.2 Con mụ độc ác, con mẹ ranh 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mụ dàu Danh từ giống... -
Oh!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ồ!, chao ôi! 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tiếng ồ, tiếng ối Thán từ Ồ!, chao ôi! Danh từ giống đực... -
Ohm
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) thuần trở Danh từ giống đực (điện học) thuần trở Résistance ohmique điện... -
Ohmmètre
Danh từ giống đực (điện học) om kế -
Oie
Mục lục 1 Bản mẫu:Oie 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ngỗng 1.3 (thân mật) người ngốc Bản mẫu:Oie Danh từ giống cái Con ngỗng... -
Oignon
Mục lục 1 Bản mẫu:Oignons 2 Danh từ giống đực 2.1 Hành (tây) 2.2 (thực vật học) thân hành 2.3 (y học) bao chai thanh dịch... -
Oignonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) món hành; món ăn xào nhiều hành Danh từ giống cái (bếp núc) món hành; món ăn... -
Oignonet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành con (cây, củ) Danh từ giống đực Hành con (cây, củ) -
Oignonière
Danh từ giống cái Vườn hành -
Oindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) xức dầu thánh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xoa dầu mỡ Ngoại động từ (tôn giáo) xức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.