Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oncle

Mục lục

Danh từ giống đực

Bác, chú, cậu, dượng
Oncle à la mode de Bretagne
bác (chú, cậu) họ
Oncle Sam
Chú Sam (nước Mỹ)

Xem thêm các từ khác

  • Oncocercose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái onchocercose onchocercose
  • Oncode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi chửa Danh từ giống đực (động vật học) ruồi chửa
  • Oncotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pression oncotique ) (y học) áp suất thẩm thấu riêng
  • Onction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ xức dầu thánh 1.2 (nghĩa bóng) sự êm dịu, sự dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Brièveté,...
  • Onctueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oncteux oncteux
  • Onctueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Êm dịu, dịu dàng Phó từ Êm dịu, dịu dàng
  • Onctueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhờn 1.2 Sánh 1.3 (nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng 1.4 Phản nghĩa Bref, sec. Tính từ Nhờn Liquide onctueux...
  • Ondain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực andain andain
  • Ondatra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột hải ly Danh từ giống đực (động vật học) chuột hải ly
  • Onde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sóng, làn sóng 1.2 (thơ ca) làn nước 1.3 Gợn, cát 1.4 Làn nhấp nhô 1.5 Đợt, cơn Danh từ giống...
  • Ondin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thủy thần, hà bá Danh từ giống đực (thân mật) thủy thần, hà bá
  • Ondographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sóng ký Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sóng ký
  • Ondoiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gợn sóng, sự nhấp nhô 1.2 (tôn giáo) sự rửa tội tạm Danh từ giống đực Sự gợn...
  • Ondoyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển 1.2 (văn học) hay thay đổi, thất thường 1.3 Phản nghĩa Constant, stable....
  • Ondoyante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondoyant ondoyant
  • Ondoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gợn sóng, nhấp nhô; rập rình 2 Ngoại động từ 2.1 Rửa tội tạm Nội động từ Gợn sóng,...
  • Ondulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình Tính từ Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình
  • Ondulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ondulant ondulant
  • Ondulateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi Danh từ giống đực Máy điện báo ghi
  • Ondulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lượn sóng, sự nhấp nhô; sự rập rình 1.2 Làn sóng (tóc); sự uốn (tóc) làn sóng Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top