Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Outre-manche

Mục lục

Phó ngữ

(ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước Pháp)

Xem thêm các từ khác

  • Outre-mer

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở nước ngoài, ở hải ngoại Phó ngữ Ở nước ngoài, ở hải ngoại S\'établir outre-mer lập nghiệp...
  • Outre-monts

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia núi Phó ngữ Bên kia núi
  • Outre-rhin

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên kia sông Ranh Phó ngữ Ở bên kia sông Ranh
  • Outre-tombe

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở thế giới bên kia, sau khi chết Phó ngữ Ở thế giới bên kia, sau khi chết
  • Outrecuidance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự tự phụ, sự tự mãn; hành động tự phụ 1.2 Sự xấc xược; lời xấc xược...
  • Outrecuidant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự mãn 1.2 Xấc xược Tính từ Tự phụ, tự mãn Xấc xược
  • Outrecuidante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrecuidant outrecuidant
  • Outrecuider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ
  • Outremer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời 1.2 Màu da trời Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá...
  • Outrepasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá Ngoại động từ Vượt quá Outrer ses pouvoirs vượt quá quyền hạn
  • Outrepassé

    Tính từ (Arc outrepassé) (kiến trúc) vòm móng ngựa
  • Outrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cường điệu 1.2 Làm cho bực tức Ngoại động từ Cường điệu Outrer sa douleur cường điệu...
  • Outrigger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền autrigơ (thuyền bơi đua, có móc chèo chìa ra ngoài thuyền) Danh...
  • Outsider

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng 1.2 (nghĩa bóng) ứng...
  • Ouvarovite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite
  • Ouvert

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở, hở, ngỏ 1.2 Mở cửa 1.3 Rộng 1.4 Khoáng đãng 1.5 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.6 Cởi mở...
  • Ouverte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert
  • Ouvertement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên...
  • Ouverture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai...
  • Ouvrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top