- Từ điển Pháp - Việt
Outrageusement
Xem thêm các từ khác
-
Outrageux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhục mạ 1.2 (văn học) tai hại Tính từ Nhục mạ Paroles outrageuses lời nói nhục mạ (văn học) tai... -
Outrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều quá đáng 1.2 Sự quá đáng Danh từ giống cái Điều quá đáng Sự quá đáng -
Outrancier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quá khích, cực đoan Tính từ Quá khích, cực đoan Caractère outrancier tính cực đoan -
Outre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi da 2 Giới từ 2.1 Ngoài... ra, trừ... ra 2.2 Ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng... -
Outre-atlantique
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia Đại Tây Dương Phó ngữ Bên kia Đại Tây Dương -
Outre-manche
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước Pháp) Phó ngữ (ở) bên kia biển Măng sơ (đối với nước... -
Outre-mer
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở nước ngoài, ở hải ngoại Phó ngữ Ở nước ngoài, ở hải ngoại S\'établir outre-mer lập nghiệp... -
Outre-monts
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Bên kia núi Phó ngữ Bên kia núi -
Outre-rhin
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở bên kia sông Ranh Phó ngữ Ở bên kia sông Ranh -
Outre-tombe
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Ở thế giới bên kia, sau khi chết Phó ngữ Ở thế giới bên kia, sau khi chết -
Outrecuidance
Mục lục 1 Danh từ giống cái (văn học) 1.1 Sự tự phụ, sự tự mãn; hành động tự phụ 1.2 Sự xấc xược; lời xấc xược... -
Outrecuidant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự mãn 1.2 Xấc xược Tính từ Tự phụ, tự mãn Xấc xược -
Outrecuidante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrecuidant outrecuidant -
Outrecuider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ -
Outremer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời 1.2 Màu da trời Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá... -
Outrepasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá Ngoại động từ Vượt quá Outrer ses pouvoirs vượt quá quyền hạn -
Outrepassé
Tính từ (Arc outrepassé) (kiến trúc) vòm móng ngựa -
Outrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cường điệu 1.2 Làm cho bực tức Ngoại động từ Cường điệu Outrer sa douleur cường điệu... -
Outrigger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền autrigơ (thuyền bơi đua, có móc chèo chìa ra ngoài thuyền) Danh... -
Outsider
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng 1.2 (nghĩa bóng) ứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.