- Từ điển Pháp - Việt
Outrecuidance
|
Danh từ giống cái (văn học)
Sự tự phụ, sự tự mãn; hành động tự phụ
Sự xấc xược; lời xấc xược
Xem thêm các từ khác
-
Outrecuidant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ, tự mãn 1.2 Xấc xược Tính từ Tự phụ, tự mãn Xấc xược -
Outrecuidante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái outrecuidant outrecuidant -
Outrecuider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) coi khinh, khinh rẻ -
Outremer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá da trời 1.2 Màu da trời Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá... -
Outrepasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vượt quá Ngoại động từ Vượt quá Outrer ses pouvoirs vượt quá quyền hạn -
Outrepassé
Tính từ (Arc outrepassé) (kiến trúc) vòm móng ngựa -
Outrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cường điệu 1.2 Làm cho bực tức Ngoại động từ Cường điệu Outrer sa douleur cường điệu... -
Outrigger
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thuyền autrigơ (thuyền bơi đua, có móc chèo chìa ra ngoài thuyền) Danh... -
Outsider
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) đấu thủ khó bề thắng; ngựa đua khó bề thắng 1.2 (nghĩa bóng) ứng... -
Ouvarovite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ouwarowite ouwarowite -
Ouvert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở, hở, ngỏ 1.2 Mở cửa 1.3 Rộng 1.4 Khoáng đãng 1.5 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.6 Cởi mở... -
Ouverte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvert ouvert -
Ouvertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng thắn, không giấu giếm Phó từ Thẳng thắn, không giấu giếm Déclarer ouvertement ses intentions tuyên... -
Ouverture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mở 1.2 Lỗ cửa 1.3 Độ mở 1.4 Sự cởi mở 1.5 Sự mở đầu, sự khai trương, sự khai... -
Ouvrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gia công Tính từ Có thể gia công Matière ouvrable chất có thể gia công jour ouvrable ngày làm việc -
Ouvrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc làm, công việc 1.2 Sản phẩm 1.3 Đồ khâu 1.4 Tác phẩm 1.5 Cuốn sách, sách 1.6 Công... -
Ouvrager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làn tỉ mỉ Ngoại động từ Làn tỉ mỉ Ouvrager une pièce d\'orfèvrerie làm tỉ mỉ một đồ... -
Ouvraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự gia công tơ sống Danh từ giống cái (ngành dệt) sự gia công tơ sống -
Ouvrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mở được Tính từ Mở được Voiture à toit ouvrant xe có nóc mở được à jour ouvrant lúc sáng tinh mơ -
Ouvrante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ouvrant ouvrant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.