- Từ điển Pháp - Việt
Périodicité
Danh từ giống cái
Tính chu kỳ, tính tuần hoàn
- Périodicité d'une maladie
- tính chu kỳ của một bệnh
Tính định kỳ
Xem thêm các từ khác
-
Périoste
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng xương -
Périostite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng xương -
Péripatéticien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem péripatétisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo phái tiêu dao Tính từ Xem péripatétisme Danh từ... -
Péripatéticienne
Tính từ giống cái Xem péripatéticien -
Péripatétisme
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) triết học tiêu dao -
Périphraser
Nội động từ Nói vòng -
Périphrastique
Tính từ Xem périphrase Style périphrastique văn có nhiều câu nói vòng Expression périphrastique từ ngữ nói vòng -
Périphérie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chu vi 1.2 Ngoại vi (một thành phố) 2 Phản nghĩa 2.1 Centre [[]] Danh từ giống cái Chu vi Ngoại... -
Périphérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� chu vi, ngoại biên 1.2 �� ngoại vi 2 Phản nghĩa 2.1 Axial central Tính từ �� chu vi, ngoại biên... -
Périple
Danh từ giống đực Cuộc đi vòng (đường biển) Cuộc du lịch Faire un grand périple en Europe làm một cuộc du lịch dài sang châu... -
Périptère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) nhà cột quanh 2 Tính từ 2.1 (kiến trúc) có cột quanh Danh từ giống đực (kiến... -
Péripétie
Danh từ giống cái Sự đột biến, sự thay đổi đột ngột (trong một truyện...) Biến cố, biến diễn Péripéties d\'une guerre... -
Périr
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chết 1.2 đắm 1.3 Suy vong, tiêu tan Nội động từ (văn học) chết Périr dans un incendie... -
Périscolaire
Tính từ Quanh nhà trường Activité périscolaire hoạt động quanh nhà trường -
Périscope
Danh từ giống đực ��ng nhòm ngầm, kính tiềm vọng -
Périscopique
Tính từ (vật lý học) nhìn rộng Objectif périscopique vật kính nhìn rộng Xem périscope -
Périsperme
Danh từ giống đực (thực vật học) ngoại nhũ -
Périssable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất đi, có thể tàn đi 1.2 Có thể hỏng đi, dễ hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Durable éternel immortel... -
Périssoire
Danh từ giống cái Thuyền perixoa -
Périssologie
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự thừa từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.