Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paisible

Mục lục

Tính từ

Hiền hậu, hiền
Caractère paisible
tính hiền hậu
Yên tĩnh, thanh bình
Vie paisible
cuộc sống thanh bình
Un quartier paisible
một phường yên tĩnh
Phản nghĩa Agressif, emporté; inquiet, tourmenté. Agité, bruyant, troublé.

Xem thêm các từ khác

  • Paisiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên tĩnh, thanh bình Phó từ Yên tĩnh, thanh bình Vivre paisiblement sống thanh bình
  • Paissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả trái phép Danh từ giống cái Sự chăn thả trái phép Troupeaux trouvés en paissance...
  • Paissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đang) gặm cỏ Tính từ (đang) gặm cỏ Brebis paissante cừu (đang) gặm cỏ
  • Paissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái paissant paissant
  • Paisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cọc leo
  • Paisselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sự cắm cọc leo Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sự cắm...
  • Paisseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng địa phương) cắm cọc leo Ngoại động từ (tiếng địa phương) cắm cọc leo
  • Paisselure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) dây buộc cành vào cọc leo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) dây...
  • Paisson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (da, để làm găng tay) Danh từ giống đực Dao xén (da, để làm găng tay)
  • Paissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xén (da, để làm găng tay) Ngoại động từ Xén (da, để làm găng tay)
  • Paix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hòa bình 1.2 Hòa ước 1.3 Sự hòa thuận 1.4 Sự yên lặng, sự yên tĩnh 1.5 Sự yên tâm, sự...
  • Pajot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) Danh từ giống đực (thông tục) pageot pageot
  • Pajsbergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) paibecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) paibecgit
  • Pakistanais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pa-ki-xtăng 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-ki-xtăng Tính từ (thuộc) Pa-ki-xtăng Danh từ Người Pa-ki-xtăng
  • Pakistanaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái pakistanais pakistanais
  • Pal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều pals) 1.1 Cọc nhọn 1.2 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực...
  • Pala

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vợt gỗ (đánh bóng) Danh từ giống cái Vợt gỗ (đánh bóng)
  • Palabre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc bàn cãi dài dòng 1.2 (sử học) cuộc thương nghị (với một thủ lĩnh da đen) Danh từ...
  • Palabrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng Nội động từ Bàn cãi dài dòng; thuyết dài dòng
  • Palace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống đực Khách sạn sang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top