Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pantagruélique

Tính từ

Như hộ pháp
Appétit pantagruélique
ăn như hộ pháp
(nghĩa bóng) linh đình
Festin pantagruélique
bữa tiệc linh đình

Xem thêm các từ khác

  • Pantalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần dài Danh từ giống đực Quần dài Mettre un pantalon enfiler un pantalon mặc quần, xỏ quần...
  • Pantalonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu) trò hề 1.2 Trò giả dối Danh từ giống cái (sân khấu) trò hề Trò giả dối
  • Pante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã, thằng cha 1.2 (từ lóng) (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngờ nghệch Danh từ giống...
  • Pantelant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hổn hển 1.2 Phập phồng 1.3 (nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang Tính từ Hổn hển Être pantelant de terreur...
  • Pantelante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pantelant pantelant
  • Panteler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) thở hổn hển 1.2 Phập phồng 1.3 Nghẹn ngào; xốn xang Nội động từ...
  • Pantenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Như pantière Danh từ giống cái Như pantière en pantenne (hàng hải) lộn xộn
  • Panthère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con báo 1.2 Da lông báo 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát 2 Tính từ (không...
  • Panthéisme

    Danh từ giống đực Thuyết phiếm thần
  • Panthéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem panthéisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết phiếm thần Tính từ Xem panthéisme Danh từ Người theo thuyết...
  • Pantographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy thu phóng, máy vẽ truyền 1.2 (đường sắt) khung lấy điện Danh từ giống đực Máy...
  • Pantographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu phóng, vẽ truyền Tính từ Thu phóng, vẽ truyền
  • Pantograveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy khắc truyền Danh từ giống đực Máy khắc truyền
  • Pantoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây chằng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây chằng buồm
  • Pantois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Tính từ (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng Cette réponse l\'a laissée...
  • Pantoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patois patois
  • Pantomime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kịch câm 1.2 Nghệ thuật điệu bộ 1.3 (nghĩa bóng) thái độ lố lăng 2 Tính từ 2.1 (bằng)...
  • Pantomimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kịch câm Tính từ (thuộc) kịch câm Scène pantomimique cảnh kịch câm
  • Pantomètre

    Danh từ giống đực Thước đo vạn năng
  • Pantothénique

    Tính từ Acide pantothénique+ (sinh vật học, hóa học) axit pantôtênic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top