Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pavé


Mục lục

Danh từ giống đực

Gạch lát, đá lát, gỗ lát, phiến lát
Mặt lát
Mặt đường lát; đường, đường phố
Khối, tảng
Un véritable pavé de viande
một tảng thịt thực sự
(thân mật) bài báo lê thê
(thân mật) vố bất ngờ, cú bất ngờ
Recevoir un rude pavé
bị một vố bất ngờ đau điếng
(thân mật) lời khen vụng về
battre le pavé
xem battre
être sur le pavé
không nhà không cửa; không nghề nghiệp
faire quiter le pavé à quelqu'un
buộc ai phải cút đi
le pavé de l'ours
hành động vụng về có thiện ý nhưng tác dụng tai hại
mettre sur le pavé
đuổi đi
tenir le haut du pavé
xem haut

Tính từ

(được) lát

Xem thêm các từ khác

  • Pavée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem pavé 2 Danh từ giống cái 2.1 (tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía Tính từ giống...
  • Payable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải trả Tính từ Phải trả Payable en argent phải trả bằng tiền
  • Payant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả tiền 1.2 Phải trả tiền 1.3 (thân mật) có lời, có lợi 1.4 Phản nghĩa Gratuit. Tính từ Trả tiền...
  • Payante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái payant payant
  • Paye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng âm Peille; paix, pet Danh từ giống cái paie paie Đồng âm Peille; paix, pet
  • Payement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực paiement paiement
  • Payen

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ pa…en .
  • Payer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả 1.2 Trả tiền; trả công 1.3 (nghĩa bóng) trả giá; đền 2 Nội động từ 2.1 (thân mật)...
  • Payeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả; người trả nợ 1.2 Người phát tiền. Danh từ giống đực Người trả; người...
  • Payot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tù làm kế toán Danh từ giống đực Người tù làm kế toán
  • Pays

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước, xứ 1.2 Tổ quốc, quê hương 1.3 ( * danh từ giống cái payse) 1.4 Ngừơi đồng hương...
  • Paysage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 Bức phong cảnh Danh từ giống đực Phong cảnh Paysage champêtre phong cảnh đồng...
  • Paysager

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bố trí thành) cảnh Tính từ (bố trí thành) cảnh Jardin paysager vườn cảnh
  • Paysagiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ phong cảnh 1.2 Tính từ 1.3 Vẽ phong cảnh Danh từ Họa sĩ phong cảnh Tính từ Vẽ phong cảnh
  • Paysan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nông dân 1.2 (nghĩa xấu) người quê mùa 2 Tính từ 2.1 (thuộc) nông dân; quê mùa 2.2 Phản nghĩa...
  • Paysannat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Thân phận nông dân Danh từ giống đực Giai cấp nông dân Le paysannat...
  • Paysanne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái paysan paysan
  • Paysannerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp nông dân 1.2 Tác phẩm (viết) về nông dân 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thân phận nông dân...
  • Payse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pays pays
  • Paître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chăn (gia súc) 1.3 (tôn giáo) chăn dắt (con chiên) 2 Nội động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top