- Từ điển Pháp - Việt
Perdant
|
Tính từ
Thua
Danh từ giống đực
Người thua
(hàng hải) triều xuống
Phản nghĩa Gagnant.
Xem thêm các từ khác
-
Perdante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdant perdant -
Perdendoal
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần -
Perditance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện) độ hao cách điện Danh từ giống cái (điện) độ hao cách điện -
Perdition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tồn) sự sa đọa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan Danh từ giống cái (tồn) sự sa đọa... -
Perdre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mất 1.2 Thua 1.3 Làm hỏng, làm hư hỏng 1.4 Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín 1.5... -
Perdreau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà gô non Danh từ giống đực Gà gô non -
Perdrigon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận đỏ (màu giống màu ngực gà gô đỏ) Danh từ giống đực Mận đỏ (màu giống màu... -
Perdrix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô, đa đa Danh từ giống cái (động vật học) gà gô, đa đa Perdrix grise... -
Perdu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) mất 1.2 Không nhìn thấy 1.3 Hẻo lánh 1.4 Tuyệt vọng 1.5 Phí, uổng, toi 1.6 Lẫn vào đám đông... -
Perdue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdu perdu -
Perduellion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử tội phản quốc (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sử tội phản quốc (cổ La Mã) -
Perdurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu -
Perfectible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện -
Perfectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hoàn thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) để hoàn thành 1.4 Phản nghĩa... -
Perfection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo 1.2 Người hoàn toàn, người hoàn hảo 1.3 ( số nhiều) đức... -
Perfectionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thiện; sự cải tiến Danh từ giống đực Sự hoàn thiện; sự cải tiến cours de... -
Perfectionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện; cải tiến Ngoại động từ Hoàn thiện; cải tiến Perfectionner une technique cải tiến... -
Perfectionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hoàn thiện; người cải tiến máy Danh từ giống đực Người hoàn thiện; người... -
Perfectionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ nghĩa cầu toàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ... -
Perfectionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.