Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Percuter

Mục lục

Ngoại động từ

Va, đập
Chien du fusil qui percute l''amorce
búa kim hỏa đập vào ngòi nổ
Voiture qui percute un arbre
xe va vào cây
(y học) gõ
Percuter la poitrine
gõ ngực (để chuẩn đoán bệnh)

Nội động từ

Va, đập, đụng mạnh
Bicyclette qui percute contre un camion
xe đạp đụng mạnh vào xe tải

Xem thêm các từ khác

  • Percuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim hỏa (ở súng) Danh từ giống đực Kim hỏa (ở súng)
  • Percylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pecxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pecxilit
  • Perdable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể mất 1.2 Có thể thua Tính từ Có thể mất Có thể thua
  • Perdant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thua 2.2 (hàng hải) triều xuống 2.3 Phản nghĩa Gagnant. Tính từ...
  • Perdante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdant perdant
  • Perdendoal

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
  • Perditance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện) độ hao cách điện Danh từ giống cái (điện) độ hao cách điện
  • Perdition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tồn) sự sa đọa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tiêu tan Danh từ giống cái (tồn) sự sa đọa...
  • Perdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mất 1.2 Thua 1.3 Làm hỏng, làm hư hỏng 1.4 Làm lụi bại, làm khánh kiệt; làm mất uy tín 1.5...
  • Perdreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà gô non Danh từ giống đực Gà gô non
  • Perdrigon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận đỏ (màu giống màu ngực gà gô đỏ) Danh từ giống đực Mận đỏ (màu giống màu...
  • Perdrix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) gà gô, đa đa Danh từ giống cái (động vật học) gà gô, đa đa Perdrix grise...
  • Perdu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bị) mất 1.2 Không nhìn thấy 1.3 Hẻo lánh 1.4 Tuyệt vọng 1.5 Phí, uổng, toi 1.6 Lẫn vào đám đông...
  • Perdue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdu perdu
  • Perduellion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử tội phản quốc (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sử tội phản quốc (cổ La Mã)
  • Perdurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu
  • Perfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện
  • Perfectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hoàn thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) để hoàn thành 1.4 Phản nghĩa...
  • Perfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo 1.2 Người hoàn toàn, người hoàn hảo 1.3 ( số nhiều) đức...
  • Perfectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thiện; sự cải tiến Danh từ giống đực Sự hoàn thiện; sự cải tiến cours de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top