Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Perdu

Mục lục

Tính từ

(bị) mất
Objet perdu
vật (bị) mất
Không nhìn thấy
Reprise perdue
chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền
Hẻo lánh
Pays perdu
xứ hẻo lánh
Tuyệt vọng
Malade perdu
con bệnh tuyệt vọng
Phí, uổng, toi
Peine perdue
công toi
Lẫn vào đám đông
Đắm vào, mải miết
Perdu dans sa douleur
đắm vào đau đớn
Perdu dans ses réflexions
mải miết suy nghỉ
Bỏ lỡ
Occassion perdue
dịp bỏ lỡ
(bị) thua, thất bại
Bataille perdus
trận đánh bị thua
Hỏng
Affaire perdue
việc hỏng
à corps perdu
hăng hái mãnh liệt
femme perdue
gái giang hồ
moment perdu heures perdues
lúc rỗi việc
Danh từ giống đực
Comme un perdu
) như kẻ mất hồn

Xem thêm các từ khác

  • Perdue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perdu perdu
  • Perduellion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sử tội phản quốc (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sử tội phản quốc (cổ La Mã)
  • Perdurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bất diệt, vĩnh cửu
  • Perfectible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện
  • Perfectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) hoàn thành 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) để hoàn thành 1.4 Phản nghĩa...
  • Perfection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoàn thiện, sự hoàn hảo 1.2 Người hoàn toàn, người hoàn hảo 1.3 ( số nhiều) đức...
  • Perfectionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hoàn thiện; sự cải tiến Danh từ giống đực Sự hoàn thiện; sự cải tiến cours de...
  • Perfectionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện; cải tiến Ngoại động từ Hoàn thiện; cải tiến Perfectionner une technique cải tiến...
  • Perfectionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hoàn thiện; người cải tiến máy Danh từ giống đực Người hoàn thiện; người...
  • Perfectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ nghĩa cầu toàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa hoàn hảo; chủ...
  • Perfectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoàn hảo chủ nghĩa; cầu toàn chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hoàn hảo; người theo...
  • Perfective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perfectif perfectif
  • Perfectum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) dạng hoàn thành
  • Perfide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bất nghĩa, phản trắc 1.2 Nham hiểm, ác hiểm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ bất nghĩa,...
  • Perfidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất nghĩa, sự phản trắc, hành động bất nghĩa, lời nói bất nghĩa 1.2 Sự nham hiểm,...
  • Perfolié

    Tính từ (thực vật học) xuyên lá
  • Perforage

    Mục lục 1 Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng, sự đục lỗ Sự đục thủng, sự xuyên thủng, sự khoét thủng,...
  • Perforant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan thủng Tính từ Đục thủng, xuyên thủng, khoét thủng, khoan...
  • Perforante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái perforant perforant
  • Perforateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan, đục lỗ 1.2 Danh từ 1.3 Thợ khoan 1.4 Thợ đục lỗ Tính từ Khoan, đục lỗ Marteau perforateur (ngành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top