Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pipier

Mục lục

Tính từ

Xem pipe I
Industrie pipière
công nghiệp làm tẩu hút thuốc
Danh từ giống đực
Thợ làm ống điếu, thợ làm tẩu

Xem thêm các từ khác

  • Pipistrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dơi muỗi tai nhọn Danh từ giống cái (động vật học) dơi muỗi tai nhọn
  • Pipit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đồng (họ chìa vôi) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Pipo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường đại học bách khoa ( Pháp) 1.2 Học...
  • Pipris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền độc mộc (ở Ghi nê) Danh từ giống đực Thuyền độc mộc (ở Ghi nê)
  • Pipée

    Danh từ giống cái Lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính) (từ hiếm, nghĩa...
  • Pipérine

    Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học) piperin
  • Pipéronal

    Danh từ giống đực (hoá học) piperonala
  • Piquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải) 1.2 Sự khâu máy, sự dột Danh từ giống...
  • Piquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Buốt; cay 1.3 Chua chát 1.4 Lôi cuốn, sắc sảo 2 Danh từ giống đực 2.1 Gai 2.2 (nghĩa bóng) cái...
  • Piquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piquant piquant
  • Pique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn giáo 1.2 (nghĩa bóng) lời châm chọc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi 1.4 Danh từ giống...
  • Pique-assiette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ ăn chực Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ ăn chực
  • Pique-boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim đậu lưng bò (nhiều loại khác nhau, chủ yếu các loài sác) Danh từ giống đực Chim...
  • Pique-feu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Que chọc lò Danh từ giống đực ( không đổi) Que chọc lò
  • Pique-nique

    Mục lục 1 ( số nhiều pique-niques) bữa cơm ngoài trời (trong dịp đi chơi rừng hay ở đồng quê) ( số nhiều pique-niques) bữa...
  • Pique-niquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm bữa cơm ngoài trời Nội động từ Làm bữa cơm ngoài trời
  • Pique-niqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ Người dự bữa cơm ngoài trời
  • Pique-niqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ giống cái Người dự bữa cơm ngoài trời pique-niqueur...
  • Pique-notes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Móc cài giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Móc cài giấy
  • Piquepouille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho picpun 1.2 Rượu nho picpun (một thứ rượu nho trắng) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top