- Từ điển Pháp - Việt
Piquage
|
Danh từ giống đực
(ngành dệt) sự châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
Sự khâu máy, sự dột
Xem thêm các từ khác
-
Piquant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 1.2 Buốt; cay 1.3 Chua chát 1.4 Lôi cuốn, sắc sảo 2 Danh từ giống đực 2.1 Gai 2.2 (nghĩa bóng) cái... -
Piquante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái piquant piquant -
Pique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn giáo 1.2 (nghĩa bóng) lời châm chọc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi 1.4 Danh từ giống... -
Pique-assiette
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ ăn chực Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ ăn chực -
Pique-boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim đậu lưng bò (nhiều loại khác nhau, chủ yếu các loài sác) Danh từ giống đực Chim... -
Pique-feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Que chọc lò Danh từ giống đực ( không đổi) Que chọc lò -
Pique-nique
Mục lục 1 ( số nhiều pique-niques) bữa cơm ngoài trời (trong dịp đi chơi rừng hay ở đồng quê) ( số nhiều pique-niques) bữa... -
Pique-niquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm bữa cơm ngoài trời Nội động từ Làm bữa cơm ngoài trời -
Pique-niqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ Người dự bữa cơm ngoài trời -
Pique-niqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người dự bữa cơm ngoài trời Danh từ giống cái Người dự bữa cơm ngoài trời pique-niqueur... -
Pique-notes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Móc cài giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Móc cài giấy -
Piquepouille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho picpun 1.2 Rượu nho picpun (một thứ rượu nho trắng) Danh từ giống... -
Piquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Châm, đâm 1.2 Tiêm 1.3 Đốt; cắn 1.4 Nhét, giắt (mỡ, tỏi, vào thịt) 1.5 Ghim 1.6 Khâu máy, đột... -
Piquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cọc, nọc 1.2 Lối phạt bắt đứng yên 1.3 Tốp lính; tốp 1.4 Tự động từ 1.5 (đánh bài)... -
Piquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc (để cắm đường...) Danh từ giống đực Sự đóng cọc (để cắm đường...) -
Piqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng cọc (theo một đường đã vạch) 1.2 (làm) lấm chấm Ngoại động từ Đóng cọc (theo... -
Piqueton
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực picton picton -
Piquetonner
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ pictonner pictonner -
Piquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường) 1.2 Rượu vang dở 2 Danh từ giống cái 2.1... -
Piqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Châm, đốt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người phụ trách chuồng ngựa 1.4 Thợ máy da mũ (để làm giày)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.