Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poitrine

Mục lục

Danh từ giống cái

Ngực
Respirer à pleine poitrine
thở căng ngực
Voix de poitrine
giọng ngực
Une fille qui n'a pas de poitrine
cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, cô gái ngực lép
Thịt sườn
Poitrine de mouton
thịt sườn cừu

Xem thêm các từ khác

  • Poivrade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt hạt tiêu Danh từ giống cái Nước xốt hạt tiêu
  • Poivre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt tiêu Danh từ giống đực Hạt tiêu piler du poivre piler piler poivre et sel hoa râm Cheveux...
  • Poivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho hạt tiêu vào Ngoại động từ Cho hạt tiêu vào Poivrer une sauce cho hạt tiêu vào nước xốt
  • Poivrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ tiêu 1.2 Lọ hạt tiêu Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Poivron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt ngọt (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt ngọt (cây, quả)
  • Poivrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ giống đực (thông tục) người say rượu
  • Poix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính, nhựa Danh từ giống cái Nhựa dính, nhựa
  • Poker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài poke Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) bài poke
  • Polacre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền buồm vuông ( Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Polaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem pôle 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) đường cực; mặt cực Tính từ Xem pôle Cercle polaire vòng...
  • Polaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã Ba Lan (đánh thuê cho quân đội Pháp ở thế kỷ 18) Danh từ giống đực...
  • Polar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiểu thuyết trinh thám Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Polarisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân cực Tính từ (vật lý học) có thể phân cực
  • Polarisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Phản nghĩa Dépolarisant. Tính từ (vật lý học) phân cực Phản nghĩa Dépolarisant.
  • Polarisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái polarisant polarisant
  • Polarisateur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực, danh từ giống đực Tính từ giống đực, danh từ giống đực polariseur polariseur
  • Polarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân cực 1.2 (nghĩa bóng) sự quy tụ, sự tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolarisation....
  • Polariscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái nghiệm phân cực Danh từ giống đực (vật lý học) cái nghiệm phân cực
  • Polariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung 1.3 Phản nghĩa Dépolariser. Ngoại động...
  • Polariseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phân cực 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kính phân cực; máy phân cực Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top