Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poudroiement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tung bụi
Ánh bụi (do ánh sáng xuyên qua đám bụi)

Xem thêm các từ khác

  • Poudroyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung bụi 1.2 Làm ánh hạt bụi (ánh sáng) Nội động từ Tung bụi Route qui poudroie đường tung...
  • Pouf!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Uỵch! 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ghế púp (ghế đẩu thấp, không chân, có nệm) 1.4 Cái độn váy Thán...
  • Pouffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phì (cười) Nội động từ Phì (cười) Puffer de rire phì cười
  • Pouffiasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị
  • Poufiasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị
  • Pouh!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Phì! (tỏ ý khinh) Thán từ Phì! (tỏ ý khinh)
  • Pouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gà lôi non 1.2 Gà gô non Danh từ giống đực (tiếng địa phương) gà...
  • Pouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Bắt chấy rận cho 1.3 (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ...
  • Pouillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự cùng khổ 1.2 Nơi bẩn thỉu; đồ nhớp nháp Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Pouilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mắng chửi Danh từ giống cái ( số nhiều) mắng chửi Chanter pouilles à quelqu\'un...
  • Pouilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pouilleux pouilleux
  • Pouilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) lắm chấy rận 1.2 Cùng cực cùng khổ 1.3 Tồi tàn 1.4 Cằn cỗi 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người...
  • Pouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích mi vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim chích mi vàng
  • Pouillé

    Danh từ giống đực (sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu)
  • Poujadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp) 1.2 (nghĩa xấu) chính...
  • Poujadiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào Pu-giát Tính từ poujadisme poujadisme Danh từ Người theo phong trào Pu-giát
  • Poujongal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo đồ Danh từ giống đực Gạo đồ
  • Poul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền I-ran) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền I-ran)
  • Poulaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt
  • Poulailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng gà 1.2 Đàn gà 1.3 (thân mật) tầng thượng (ở rạp hát) Danh từ giống đực Chuồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top