Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Présenter

Mục lục

Ngoại động từ

đưa, dâng, trình
Présenter un bouquet
dâng một bó hoa
Présenter les lettres de créance
trình thư ủy nhiệm
Trình bày, trưng bày
Présenter des étoffes
trưng bày vải
Présenter une théorie
trình bày một học thuyết
Giơ ra
Présenter le flanc à l'ennemi
giơ sườn ra phía địch
Giới thiệu
Présenter un ami
giới thiệu một người bạn
Biểu thị, tỏ
Présenter ses respects
tỏ lòng kính trọng
présenter les armes
bồng súng chào

Nội động từ

(thân mật) trông có vẻ, có dáng vẻ
Ce jeune homme présente bien
người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy

Xem thêm các từ khác

  • Présentoir

    Danh từ giống đực Khay (tấm bìa, hộp...) bày mẫu hàng
  • Préservateur

    Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ Moyen préservateur phương tiện phòng giữ
  • Préservatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Túi dương vật, capôt 2.2 (từ cũ,...
  • Préservation

    Danh từ giống cái Sự phòng giữ Préservation des bois sự phòng giữ gỗ (khỏi mối mọt)
  • Préside

    Danh từ giống đực (sử học) đồn lũy (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài)
  • Présidence

    Mục lục 1 == 1.1 Chức chủ tịch, chức chủ tọa, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng...
  • Président

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch; tổng thống 1.2 Chủ tọa 1.3 Hội trưởng 1.4 Hiệu trưởng (trường đại học...
  • Présidentialisme

    Danh từ giống đực Chế độ chủ tịch (nước); chế độ tổng thống
  • Présidentiel

    Tính từ (thuộc) chủ tịch; (thuộc) tổng thống Décret présidentiel sắc lệnh của chủ tịch régime présidentiel chế độ tổng...
  • Présider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủ tọa 1.2 Làm chủ tịch 2 Nội động từ 2.1 Chủ trì 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa Ngoại...
  • Présomptif

    Tính từ Nối nghiệp Héritier présomptif người thừa kế nối nghiệp Héritier présomptif de la couronne hoàng thái tử
  • Présomptueusement

    Phó từ (văn học) (một cách) tự phụ
  • Présomptueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự phụ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ tự phụ 3 Phản nghĩa 3.1 Modeste prudent [[]] Tính từ Tự phụ Danh...
  • Présonorisation

    Danh từ giống cái Như play-back
  • Présumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán phỏng 1.2 Coi như, cho là 2 Nội động từ 2.1 đánh giá qúa cao Ngoại động từ đoán phỏng...
  • Présumé

    Tính từ Coi như là Présumé innocent coi như là vô tội Giả định
  • Présupposer

    Ngoại động từ Giả định trước Présupposer un fait giả định trước một sự việc Cần phải có trước L\'étude de la psychologie...
  • Présupposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả định trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được giả định trước Tính từ Giả định trước...
  • Présure

    Danh từ giống cái Men dịch vị (lấy ở dạ múi khế bê, để làm đông sữa khi chế pho mát)
  • Présurer

    Ngoại động từ Làm đông (sữa) bằng men dịch vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top