Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prévu

Mục lục

Tính từ

(đã) dự kiến, (đã) tính trước
Dans les conditions prévues
trong những điều kiện đã dự kiến
Comme prévu
như đã dự kiến

Danh từ giống cái

điều dự kiến
Le prvévu et l'imprévu
điều dự kiến và điều bất ngờ

Xem thêm các từ khác

  • Prévôt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan quân cảnh 1.2 Phạm nhân giám thị; phạm nhân trưởng nhà 1.3 (tôn giáo) cha bề trên...
  • Prévôtal

    == Xem prévôt
  • Prévôté

    Danh từ giống cái Quân cảnh (sử học) chức thái thú; trấn (dưới quyền quan thái thú)
  • Prééminent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơn hẳn, ưu việt 2 Phản nghĩa 2.1 Inférieur [[]] Tính từ Hơn hẳn, ưu việt Vertu prééninent đức hạnh...
  • Préétabli

    Tính từ Thiết lập trước, đặt trước Plan préétabli kế hoạch đặt trước
  • Préétablir

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thiết lập trước, đặt trước
  • Prêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảng (đạo) 1.2 Khuyên, khuyên nhủ 2 Nội động từ 2.1 Giảng đạo 2.2 (thân mật) dạy đời...
  • Prêcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích dạy đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thích dạy đời Tính từ (thân mật) thích...
  • Prêchi-prêcha

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) lời giảng đạo lặp đi lặp lại Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha ông ta làm...
  • Prêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn 1.2 (quân sự) phụ cấp 1.3 Tiền lương...
  • Prête-nom

    Danh từ giống đực Người đứng tên thay (trong một việc thuộc về người khác)
  • Prêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vay; cho mượn 1.2 Cấp, cho (có khi không dịch) 1.3 Gán cho 2 Nội động từ 2.1 Làm đầu đề...
  • Prêtraille

    Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) tụi cha cố; tụi sư hổ mang
  • Prêtre

    Danh từ giống đực Giáo sĩ, thầy tu Prêtre bouddhique thầy tu đạo Phật, nhà sư Grand prêtre giáo chủ (đạo Do Thái) Linh mục...
  • Prêtresse

    Danh từ giống cái Nữ tu sĩ, ni cô (khảo cổ học) lọ dầu giấm prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus (thơ ca) gái ăn sương
  • Prêtrise

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ; tư cách giáo sĩ Chức linh mục (Công giáo) Recevoir la prêtrise thụ phong linh mục
  • Prêté

    Danh từ giống đực (c\'est un prêté pour un rendu) ăn miếng trả miếng; ác giả ác báo
  • Prône

    Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)
  • Prôner

    Ngoại động từ Ca tụng Prôner un remède ca tụng một vị thuốc Khuyên nên Prôner la modestie khuyên nên khiêm tốn
  • Prôneur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ca tụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top