Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prêcher

Mục lục

Ngoại động từ

Giảng (đạo)
Prêcher l'Evangile
giảng Phúc âm
Khuyên, khuyên nhủ
Prêcher l'économie
khuyên tiết kiệm

Nội động từ

Giảng đạo
(thân mật) dạy đời
prêcher dans le désert
xem désert
prêcher d'exemple
nêu gương, có tác phong gương mẫu
prêcher pour son saint; prêcher pour sa paroisse
nói vì lợi ích riêng của mình

Xem thêm các từ khác

  • Prêcheur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích dạy đời 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thích dạy đời Tính từ (thân mật) thích...
  • Prêchi-prêcha

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) lời giảng đạo lặp đi lặp lại Il nous ennuie avec son prêchi-prêcha ông ta làm...
  • Prêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, sự cho mượn; tiền cho vay, món cho mượn 1.2 (quân sự) phụ cấp 1.3 Tiền lương...
  • Prête-nom

    Danh từ giống đực Người đứng tên thay (trong một việc thuộc về người khác)
  • Prêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vay; cho mượn 1.2 Cấp, cho (có khi không dịch) 1.3 Gán cho 2 Nội động từ 2.1 Làm đầu đề...
  • Prêtraille

    Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) tụi cha cố; tụi sư hổ mang
  • Prêtre

    Danh từ giống đực Giáo sĩ, thầy tu Prêtre bouddhique thầy tu đạo Phật, nhà sư Grand prêtre giáo chủ (đạo Do Thái) Linh mục...
  • Prêtresse

    Danh từ giống cái Nữ tu sĩ, ni cô (khảo cổ học) lọ dầu giấm prêtresse de la nuit; prêtresse de Vénus (thơ ca) gái ăn sương
  • Prêtrise

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ; tư cách giáo sĩ Chức linh mục (Công giáo) Recevoir la prêtrise thụ phong linh mục
  • Prêté

    Danh từ giống đực (c\'est un prêté pour un rendu) ăn miếng trả miếng; ác giả ác báo
  • Prône

    Danh từ giống đực (tôn giáo) bài tuyên giáo (của linh mục ở nhà thờ mỗi ngày chủ nhật)
  • Prôner

    Ngoại động từ Ca tụng Prôner un remède ca tụng một vị thuốc Khuyên nên Prôner la modestie khuyên nên khiêm tốn
  • Prôneur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người ca tụng
  • Psalette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Psalliotes 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Trường dạy hát thờ 1.3 Đội hát thờ (trong nhà thờ) Bản mẫu:Psalliotes...
  • Psalmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psaume psaume
  • Psalmiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sáng tác thánh vịnh Danh từ giống đực Người sáng tác thánh vịnh
  • Psalmodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) cách tụng thánh vịnh, cách hát thánh vịnh 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Danh...
  • Psalmodier

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tôn giáo) ttụng (thánh vịnh), hát (thánh vịnh) 1.2 (nghĩa bóng) đọc ê a, hát ê a Động từ (tôn...
  • Psalmodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ psalmodie psalmodie
  • Psammite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pxamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pxamit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top