Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Praséodyme

Danh từ giống đực

(hóa học) prazeođim

Xem thêm các từ khác

  • Pratelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm rạ Danh từ giống cái (thực vật học) nấm rạ
  • Praticabilité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng giao thông (của đường sá)
  • Praticable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Giao thông được 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giao du được 1.4 (sân khấu) (có) thực...
  • Praticien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Praticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực hành 1.2 Thầy thuốc thực hành 1.3 Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Praticulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng cỏ; kỹ sư khoa trồng cỏ Danh từ giống đực Người trồng cỏ; kỹ sư khoa...
  • Praticulture

    Mục lục 1 Danh từ giống 1.1 Cái nghề trồng cỏ (trên đồng cỏ) Danh từ giống Cái nghề trồng cỏ (trên đồng cỏ)
  • Pratiquant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái...
  • Pratiquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lễ bái 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) người đi bái lễ Tính từ (tôn giáo) lễ bái...
  • Pratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực tiễn; thực hành 1.2 Thiết thực, thực tế 1.3 Tiện lợi 1.4 Danh từ giống đực 2 Danh từ giống...
  • Pratiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thực tế 1.2 (một cách) thực tiễn 1.3 Hầu như Phó từ Về thực tế Pratiquement et théoriquement về...
  • Pratiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hành, thực hiện; thi hành 1.2 Làm nghề hành nghề 1.3 Chơi một môn thể thao 1.4 Làm, dùng...
  • Praxinoscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn lăng kính ảo hình Danh từ giống đực Đèn lăng kính ảo hình
  • Praxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) hoạt động biến đổi thế giới Danh từ giống cái (triết học) hoạt động...
  • Prdromique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tiền triệu Tính từ (y học) (thuộc) tiền triệu
  • Precipitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chất kết tủa prexipitin Danh từ giống cái (sinh vật học) chất kết tủa...
  • Predazzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pređazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pređazit
  • Prehnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) prenit Danh từ giống cái (khoáng vật học) prenit
  • Premier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu 1.2 Thứ nhất, nhất 1.3 Ở bước đầu, sơ đẳng 2 Danh...
  • Premier-né

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top