- Từ điển Pháp - Việt
Premier
|
Tính từ
Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu
Thứ nhất, nhất
Ở bước đầu, sơ đẳng
- Les premières connaissances
- những tri thức sơ đẳng
- à le première occasion occasion
- occasion
- au premier coup d'oeil
- mới nhác qua
- au premier jour
- một ngày gần nhất
- de première main main
- main
- en premier lieu lieu
- lieu
- le premier venu
- bất cứ ai
- Le premier venu en ferait autant
- �� bất cứ ai cũng làm thế
- matières premières mot
- không biết một tí gì
- nombre premier
- số nguyên tố
- premier ministre ministre
- ministre
Danh từ giống đực
Lầu một, gác một, tầng hai
Người đầu tiên, người đứng đầu
Người thứ nhất, người trước
Thủ tướng
Phản nghĩa Dernier, extrême, suprême, ultime.
Xem thêm các từ khác
-
Premier-né
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu... -
Premier-paris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bài đầu (ở một tờ báo Pari) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Première
== Xem premier -
Prenable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chiếm được, có thể hạ được 1.2 (nghĩa bóng) có thể lừa được,... -
Prenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,... -
Prenante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,... -
Prendre
Mục lục 1 Ngo?i d?ng t? 1.1 L?y 1.2 Chi?m l?y 1.3 Túm, b?t 1.4 Mua 1.5 Thuê 1.6 Nh?n 1.7 Dòi 1.8 An c?p 1.9 Ti?n công 1.10 Dón 1.11 B?t g?p, b?t... -
Preneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (thường) dùng 1.2 Người thuê 1.3 Người mua 1.4 Tính từ Danh từ Người (thường) dùng Preneur... -
Preneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái preneur preneur -
Presbyacousie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nặng tai (của người già) Danh từ giống cái (y học) tật nặng tai (của người... -
Presbyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lão thị 1.2 Danh từ 1.3 Người lão thị 1.4 Phản nghĩa Myope. Tính từ Lão thị Des yeux presbytes mắt lão... -
Presbyterium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đoàn linh mục (ở một nhà thờ) 1.2 Ban điều hành (nhà thờ phái Can-vanh) 1.3... -
Presbytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật lão thị Danh từ giống cái (y học) tật lão thị -
Presbytique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ presbytie presbytie -
Presbytisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực presbytie presbytie -
Presbytère
Danh từ giống đực Nhà cha xứ -
Presbytéral
Tính từ (thuộc) giáo sĩ -
Presbytérianisme
== (tôn giáo) giáo phái Can-vanh -
Prescience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên tri; khả năng dự đoán Danh từ giống cái Sự tiên tri; khả năng dự đoán -
Prescient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.