Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Premier

Mục lục

Tính từ

Đầu, đầu tiên; đứng đầu; (ở) hàng đầu
Le premier jour du mois
ngày đầu tháng
Premier amour
mối tình đầu (tiên)
Les premières fleurs
hoa đầu mùa
être premier en mathématiques
(đứng) đầu về môn toán
Le premier rôle
vai trò hàng đầu
Les premiers besoins
những nhu cầu hàng đầu, những nhu cầu cần thiết nhất
Thứ nhất, nhất
La première guerre mondiale
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
Ở bước đầu, sơ đẳng
Les premières connaissances
những tri thức sơ đẳng
à le première occasion occasion
occasion
au premier coup d'oeil
mới nhác qua
au premier jour
một ngày gần nhất
de première main main
main
en premier lieu lieu
lieu
le premier venu
bất cứ ai
Le premier venu en ferait autant
�� bất cứ ai cũng làm thế
matières premières mot
không biết một tí gì
nombre premier
số nguyên tố
premier ministre ministre
ministre

Danh từ giống đực

Lầu một, gác một, tầng hai
Habiter au premier
ở gác một, ở tầng hai
Người đầu tiên, người đứng đầu
Arriver le premier
đến đầu tiên
Le premier de la classe
người dứng đầu lớp
Người thứ nhất, người trước
Corneille et Racine sont deux grands poètes le premier est l'auteur du Cid
Coóc-nây và Ra-xin là hai nhà thơ lớn, người thứ nhất là tác giả tác phẩm Lơ Xít
Thủ tướng
en premier
đứng đầu
Capitaine en premier
�� đại úy đứng đầu
jeune premier
vai tình lang
le premier de l'an
ngày đầu năm, ngày nguyên đán
Phản nghĩa Dernier, extrême, suprême, ultime.

Xem thêm các từ khác

  • Premier-né

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đầu lòng 2 Danh từ 2.1 Con đầu lòng Tính từ đầu lòng Enfant premier-né con đầu lòng Danh từ Con đầu...
  • Premier-paris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bài đầu (ở một tờ báo Pari) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Première

    == Xem premier
  • Prenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chiếm được, có thể hạ được 1.2 (nghĩa bóng) có thể lừa được,...
  • Prenant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,...
  • Prenante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) nhận tiền 1.2 (như) préhensile 1.3 Lôi cuốn, hấp dẫn 1.4 Dính Tính từ (luật học,...
  • Prendre

    Mục lục 1 Ngo?i d?ng t? 1.1 L?y 1.2 Chi?m l?y 1.3 Túm, b?t 1.4 Mua 1.5 Thuê 1.6 Nh?n 1.7 Dòi 1.8 An c?p 1.9 Ti?n công 1.10 Dón 1.11 B?t g?p, b?t...
  • Preneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người (thường) dùng 1.2 Người thuê 1.3 Người mua 1.4 Tính từ Danh từ Người (thường) dùng Preneur...
  • Preneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái preneur preneur
  • Presbyacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nặng tai (của người già) Danh từ giống cái (y học) tật nặng tai (của người...
  • Presbyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lão thị 1.2 Danh từ 1.3 Người lão thị 1.4 Phản nghĩa Myope. Tính từ Lão thị Des yeux presbytes mắt lão...
  • Presbyterium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đoàn linh mục (ở một nhà thờ) 1.2 Ban điều hành (nhà thờ phái Can-vanh) 1.3...
  • Presbytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật lão thị Danh từ giống cái (y học) tật lão thị
  • Presbytique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ presbytie presbytie
  • Presbytisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực presbytie presbytie
  • Presbytère

    Danh từ giống đực Nhà cha xứ
  • Presbytéral

    Tính từ (thuộc) giáo sĩ
  • Presbytérianisme

    == (tôn giáo) giáo phái Can-vanh
  • Prescience

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiên tri; khả năng dự đoán Danh từ giống cái Sự tiên tri; khả năng dự đoán
  • Prescient

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top