Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Procurer

Mục lục

Ngoại động từ

Kiếm cho; cấp cho
Procurer un emploi à quelqu'un
kiếm việc làm cho ai
procurer des vivers
cấp lương thực
Gây; ra mang lại
Procurer des ennuis
mang lại (gây ra) buồn phiền

Xem thêm các từ khác

  • Procureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người được ủy quyền, người đại diện 1.2 (luật học, pháp lý)...
  • Procureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) bà biện lý
  • Procès

    Danh từ giống đực Vụ kiện Procès civil vụ kiện dân sự (giải phẫu) học nếp Procès ciliaires nếp mi sans autre forme de procès...
  • Procédure

    Danh từ giống cái Thủ tục Procédure de passation de service thủ tục bàn giao công tác (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng...
  • Procédurier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) sính kiện cáo 1.2 Hay bày vẽ thủ tục 2 Danh từ giống đực 2.1 Xấu người sính kiện...
  • Procédé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách đối xử 1.2 Phương pháp, cách thức 1.3 Miếng da đầu gậy (gậy chơi bi a) Danh từ...
  • Prodiastase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) prođiataza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) prođiataza
  • Prodicos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan phụ chính (cổ Hy Lạp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạng sư Danh từ giống đực...
  • Prodigalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hoang phí 1.2 (số nhiều) món tiêu hoang 1.3 (nghĩa bóng) sự lạm dụng Danh từ giống cái...
  • Prodige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kỳ diệu; điều kỳ diệu 1.2 Người kỳ dị 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Sự kỳ...
  • Prodigieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) kỳ diệu Phó từ (một cách) kỳ diệu
  • Prodigieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ diệu 1.2 Lớn lao; kỳ dị, phi thường Tính từ Kỳ diệu Talent prodigieux tài năng kỳ diệu Lớn...
  • Prodigue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoang phí 1.2 (nghĩa bóng) không tiếc 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ hoang phí Tính từ Hoang phí (nghĩa bóng) không...
  • Prodiguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu hoang phí 1.2 Cho nhiều, không tiếc Ngoại động từ Tiêu hoang phí Prodiguer son argent tiêu...
  • Prodomo

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự bào chữa Phó ngữ Tự bào chữa
  • Prodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền triệu 1.2 Sách dẫn Danh từ giống đực Tiền triệu Les prodromes de la fièvre typho…de...
  • Producer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) nhà sản xuất phim Danh từ giống đực (điện ảnh) nhà sản xuất phim
  • Producteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người sản xuất 1.4 Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire...
  • Productible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khả năng sản xuất Tính từ Có khả năng sản xuất Marchandises productibles à peu de frais hàng hóa...
  • Productif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sinh lợi 1.2 (luật học, pháp lý) tạo pháp lực 1.3 (triết học) tạo kết qủa Tính từ Sinh lợi Activité...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top