- Từ điển Pháp - Việt
Profitable
Xem thêm các từ khác
-
Profitablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cho có lợi Phó từ Cho có lợi Occuper profitablement ses loisirs dùng thì giờ rỗi rãi cho có lợi -
Profitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) 1.2 Dùng có lợi 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trục lợi Tính từ (thân mật) Dùng có lợi... -
Profiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lợi dụng 1.2 Kiếm lời 1.3 Sinh lời 1.4 Có ích, có lợi 1.5 Tiến bộ, hơn lên 1.6 Chóng lớn Nội... -
Profiterole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh phồng có nhân Danh từ giống cái Bánh phồng có nhân -
Profiteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng, kẻ trục lợi Danh từ giống đực (nghĩa xấu) kẻ lợi dụng,... -
Profond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu 1.2 Sâu sắc 1.3 Sâu kín 1.4 Cực kỳ, quá sức, hết sức, tột bậc... 1.5 Rất trầm (giọng) 1.6 Phản... -
Profonde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) túi Tính từ giống cái profond profond Danh... -
Profondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiều sâu, bề sâu; độ sâu 1.2 Sự sâu sắc 1.3 Sự sâu kín 1.4 Nơi sâu thẳm 1.5 Phản nghĩa... -
Profus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thải, tràn đầy 1.2 (y học) nhiều Tính từ Thừa thải, tràn đầy Lumière profuse ánh sáng tràn... -
Profuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái profus profus -
Profusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thải, sự tràn đầy, sự nhiều lắm 1.2 (văn học) sự ăn tiêu quá rộng 1.3 Phản... -
Profusément
Phó từ Thừa thải, tràn đầy La lumière se répand profusément ánh sáng toả tràn đầy -
Profès
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) đã phát thệ, đã quy y 2 Danh từ giống đực 2.1 Tu sĩ đã phát thệ Tính từ (tôn giáo) đã... -
Progestatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) dưỡng thai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sinh vật học) chất dưỡng thai Tính từ (sinh... -
Progestative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái progestatif progestatif -
Progestérone
Danh từ giống cái (sinh vật học) progesteron -
Progiciel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tin học) bộ chương trình Danh từ giống đực (tin học) bộ chương trình -
Prognathe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô hàm Tính từ Nhô hàm -
Prognathisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm nhô Danh từ giống đực Hàm nhô -
Programmateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lập chương trình (phát thanh, truyền hình) 1.2 Máy lập chương trình Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.