Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protandre

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) nhị chín trước

Xem thêm các từ khác

  • Protandrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hiện tượng nhị chín trước Danh từ giống cái (thực vật học) hiện tượng...
  • Prote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) đốc công thợ xếp chữ Danh từ giống đực (ngành in) đốc công thợ xếp chữ
  • Protecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)...
  • Protection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ 1.2 Sự phòng vệ 1.3...
  • Protectionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) chế độ thuế quan bảo hộ 1.2 Phản nghĩa Libre-échange. Danh từ giống đực (kinh...
  • Protectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương chế độ thuế quan bảo hộ Tính từ protectionnisme protectionnisme Danh từ...
  • Protectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảo hộ; xứ bảo hộ 1.2 (sử học) chức bảo quốc; chính thể bảo quốc (ở...
  • Protectrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)...
  • Protestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể phản kháng, có thể kháng nghị Tính từ (luật học, pháp lý) có thể...
  • Protestant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ đạo Tin Lành 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đạo Tin Lành Danh từ Tín đồ đạo Tin Lành Tính từ...
  • Protestante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ đạo Tin Lành 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đạo Tin Lành Danh từ Tín đồ đạo Tin Lành Tính từ...
  • Protestantiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho theo đạo tin lành Ngoại động từ Làm cho theo đạo tin lành
  • Protestantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành 1.2 Tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước) Danh từ...
  • Protestataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phản kháng, người kháng nghị 1.2 (sử học) nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước...
  • Protestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị 1.2 Sự cam kết, sự cam đoan 1.3 (luật học,...
  • Protester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) 2 Nội động từ 2.1...
  • Prothalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản mầm, nguyên tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản mầm, nguyên...
  • Prothoracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prothorax prothorax
  • Prothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngực trước (của sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) ngực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top