Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Protectionnisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(kinh tế) chế độ thuế quan bảo hộ
Phản nghĩa Libre-échange.

Xem thêm các từ khác

  • Protectionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người chủ trương chế độ thuế quan bảo hộ Tính từ protectionnisme protectionnisme Danh từ...
  • Protectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ bảo hộ; xứ bảo hộ 1.2 (sử học) chức bảo quốc; chính thể bảo quốc (ở...
  • Protectrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Che chở, bảo vệ 1.2 Bảo hộ 2 Danh từ giống đực 2.1 Người che chở; người bảo trợ 2.2 (thân mật)...
  • Protestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể phản kháng, có thể kháng nghị Tính từ (luật học, pháp lý) có thể...
  • Protestant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ đạo Tin Lành 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đạo Tin Lành Danh từ Tín đồ đạo Tin Lành Tính từ...
  • Protestante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tín đồ đạo Tin Lành 1.2 Tính từ 1.3 (thuộc) đạo Tin Lành Danh từ Tín đồ đạo Tin Lành Tính từ...
  • Protestantiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho theo đạo tin lành Ngoại động từ Làm cho theo đạo tin lành
  • Protestantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Tin Lành; giáo hội Tin lành 1.2 Tín đồ đạo Tin lành (một vùng, một nước) Danh từ...
  • Protestataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phản kháng, người kháng nghị 1.2 (sử học) nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước...
  • Protestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản kháng, sự kháng nghị; bản kháng nghị 1.2 Sự cam kết, sự cam đoan 1.3 (luật học,...
  • Protester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...) 2 Nội động từ 2.1...
  • Prothalle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tản mầm, nguyên tản Danh từ giống đực (thực vật học) tản mầm, nguyên...
  • Prothoracique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ prothorax prothorax
  • Prothorax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngực trước (của sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) ngực...
  • Prothrombine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) protrombin Danh từ giống cái (sinh vật học) protrombin
  • Prothèse

    Danh từ giống cái (y học) sự lắp bộ phận tai giả; bộ phận giả Prothèse dentaire sự lắp răng giả; răng giả (từ cũ,...
  • Prothésiste

    Danh từ (y học) người làm bộ phận giả Prothésiste dentaire người làm răng giả
  • Protide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) protit Danh từ giống đực ( hóa học) protit
  • Protidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem protit Tính từ Xem protit Synthèse protidique sự tổng hợp protit
  • Protiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sinh vật đơn bào Danh từ giống đực Sinh vật đơn bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top