Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Qualificatif

Mục lục

Tính từ

(chỉ) phẩm chất
Adjectif qualificatif
tính từ phẩm chất
Danh từ giống đực
Từ chỉ phẩm chất, từ hạn định

Xem thêm các từ khác

  • Qualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi là 1.2 (tôn giáo) sự thẩm định 1.3 (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn...
  • Qualificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualificatif qualificatif
  • Qualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi là 1.2 (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất 1.3 Cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc...
  • Qualifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư cách 1.2 Lành nghề 1.3 (luật học, pháp lý) nặng thêm 1.4 (thể dục thể thao) trúng cách Tính...
  • Qualitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) phẩm chất, (về) chất 1.2 Phản nghĩa Quantitatif Tính từ (về) phẩm chất, (về) chất Différence...
  • Qualitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualitatif qualitatif
  • Qualitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phẩm chất, về chất 1.2 Phản nghĩa Quantitativement Phó từ Về phẩm chất, về chất Phản nghĩa...
  • Qualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm chất, chất 1.2 Tính chất, đặc tính 1.3 đức tính, tính tốt 1.4 Tư cách 2 Phản nghĩa...
  • Quand

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khi nào 2 Liên từ 2.1 Khi, lúc Phó từ Khi nào Quand partez-vous khi nào anh đi? Liên từ Khi, lúc Quand il pleut...
  • Quant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes et quantes fois que ) (pháp lý) cứ mỗi lần
  • Quanta

    Mục lục 1 Số nhiều của quantum Số nhiều của quantum
  • Quantificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dấu lượng Danh từ giống đực (toán học) dấu lượng
  • Quantification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định lượng 1.2 (vật lý học) sự lượng tử hóa Danh từ giống cái Sự định lượng...
  • Quantifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng 1.2 (vật lý học) lượng tử hóa Ngoại động từ Định lượng (vật lý học)...
  • Quantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) xem quantum 1.2 Đồng âm Cantique Tính từ (vật lý học) xem quantum Mécanique quantique cơ học...
  • Quantitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) số lượng, (về) lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitatif Tính từ (về) số lượng, (về) lượng Changement...
  • Quantitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quantitatif quantitatif
  • Quantitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về số lượng, về lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitativement Phó từ Về số lượng, về lượng Phản nghĩa...
  • Quantité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số lượng, lượng 1.2 (vật lí) đại lượng 1.3 Nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Qualité Danh từ giống...
  • Quantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày (mấy) (trong tháng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top