- Từ điển Pháp - Việt
Qualité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Phẩm chất, chất
Tính chất, đặc tính
đức tính, tính tốt
Tư cách
Phản nghĩa
Quantité Défaut faiblesse imperfection
Xem thêm các từ khác
-
Quand
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khi nào 2 Liên từ 2.1 Khi, lúc Phó từ Khi nào Quand partez-vous khi nào anh đi? Liên từ Khi, lúc Quand il pleut... -
Quant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes et quantes fois que ) (pháp lý) cứ mỗi lần -
Quanta
Mục lục 1 Số nhiều của quantum Số nhiều của quantum -
Quantificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dấu lượng Danh từ giống đực (toán học) dấu lượng -
Quantification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định lượng 1.2 (vật lý học) sự lượng tử hóa Danh từ giống cái Sự định lượng... -
Quantifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng 1.2 (vật lý học) lượng tử hóa Ngoại động từ Định lượng (vật lý học)... -
Quantique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) xem quantum 1.2 Đồng âm Cantique Tính từ (vật lý học) xem quantum Mécanique quantique cơ học... -
Quantitatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) số lượng, (về) lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitatif Tính từ (về) số lượng, (về) lượng Changement... -
Quantitative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quantitatif quantitatif -
Quantitativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về số lượng, về lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitativement Phó từ Về số lượng, về lượng Phản nghĩa... -
Quantité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số lượng, lượng 1.2 (vật lí) đại lượng 1.3 Nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Qualité Danh từ giống... -
Quantième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày (mấy) (trong tháng)... -
Quantum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều là quanta) 1.1 Phần chia 1.2 Số lượng 1.3 (luật học, (pháp lý)) số tiền 1.4 (vật... -
Quarantaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bốn chục, độ bốn chục 1.2 Tuổi bốn mươi 1.3 Sự cách ly kiểm dịch 1.4 (từ hiếm, nghĩa... -
Quarantainier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarantenier quarantenier -
Quarante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn mươi 1.2 (thứ) bốn mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn mươi 1.5 Số bốn mươi 1.6 Điểm bốn... -
Quarante-huitard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà cách mạng 1848 2 Tính từ 2.1 (thuộc) các nhà cách mạng 1848 Danh từ giống... -
Quarante-huitarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quarante-huitard quarante-huitard -
Quarantenaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch 1.3 Danh từ... -
Quarantenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao Danh từ giống đực (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.