- Từ điển Pháp - Việt
Quisqualis
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây dây giun
Xem thêm các từ khác
-
Quittance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biên lai Danh từ giống cái Biên lai donner quittance (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho -
Quittancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp biên lai Ngoại động từ Cấp biên lai -
Quitte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xong nợ 1.2 Thoát, khỏi Tính từ Xong nợ Thoát, khỏi -
Quitter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rời, bỏ, lìa 1.2 Từ biệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tha cho, miễn cho Ngoại động từ Rời, bỏ,... -
Quitus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xác nhận hết trách nhiệm Danh từ giống đực Sự xác nhận hết trách nhiệm Donner... -
Quiétude
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự tĩnh mịch (văn học) sự yên tĩnh -
Quoi
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Cái gì, điều gì 1.2 Gì, ra sao 1.3 Cái mà, điều mà 2 Thán từ 2.1 Sao! Đại từ Cái gì, điều gì A... -
Quoique
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Dù rằng, mặc dầu Liên từ Dù rằng, mặc dầu J\'ai confiance en lui quoiqu\'il soit bien jeune tôi tin ở... -
Quolibet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chế nhạo, lời giễu cợt Danh từ giống đực Lời chế nhạo, lời giễu cợt -
Quorum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Corom, số đại biểu cần thiết Danh từ giống đực Corom, số đại biểu cần thiết Le... -
Quota
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần, phần trăm Danh từ giống đực Phần, phần trăm Quota d\'importation phần trăm nhập... -
Quote-part
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần (phải góp hay được hưởng của mỗi người) Danh từ giống cái Phần (phải góp hay... -
Quotidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng ngày 2 Danh từ giống đực 2.1 Báo hằng ngày, nhật báo 2.2 Việc hàng ngày Tính từ Hằng ngày... -
Quotidienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quotidien quotidien -
Quotidiennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng ngày, thường ngày Phó từ Hằng ngày, thường ngày -
Quotient
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thương số, thương Danh từ giống đực Thương số, thương Quotient assimilateur (sinh vật học)... -
Quottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khớp (bánh xe răng) Danh từ giống đực Sự khớp (bánh xe răng) -
Quotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khớp (bánh xe răng) Nội động từ Khớp (bánh xe răng) -
R
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 R Danh từ giống đực R R ) (khoa đo lường) rơngen (ký hiệu) R ) ( hóa học) gốc rượu (ký... -
Ra
Mục lục 1 ( hóa học) ra đi (ký hiệu) ( hóa học) ra đi (ký hiệu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.