Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ra

Mục lục

( hóa học) ra đi (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Rab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm Danh từ giống đực (thông tục) (viết...
  • Rabais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt giá, sự hạ giá 1.2 ( thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) Danh từ giống đực...
  • Rabaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giảm giá trị Tính từ Làm giảm giá trị Propos rabaissants những lời nói làm giảm giá trị
  • Rabaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabaissant rabaissant
  • Rabaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm giá trị 1.2 Sự hạ, sự làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp...
  • Rabaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá trị 1.2 Hạ, làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống 1.4 Phản...
  • Raban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo, dây buộc Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo, dây buộc
  • Rabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi cọ (dệt bằng sợi một loài cọ) Danh từ giống cái Vải sợi cọ (dệt bằng sợi...
  • Rabanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc Ngoại động từ (hàng hải) buộc
  • Rabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu) 1.2 (săn bắn) sự lùa, sự dồn...
  • Rabat-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng chắn nước (ở bàn mài) Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng chắn...
  • Rabat-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người rầu rĩ làm mất vui 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Rầu rĩ làm mất vui...
  • Rabat-l'eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) rabat-eau rabat-eau
  • Rabattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lùa, sự dồn (con thịt) 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa cành Danh từ giống đực...
  • Rabattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) sự trập Danh từ giống đực (toán học) sự trập
  • Rabatteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) người lùa, người dồn (con thịt) 1.2 Người mách mối (trong việc mua bán...)...
  • Rabatteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người mách mối trong việc mua bán Danh từ giống cái Người mách mối trong việc mua bán
  • Rabattoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái gập mép Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái gập mép
  • Rabattre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hạ thấp xuống; gập xuống, bẻ xuống 1.2 Bớt cho 1.3 Đóng, đậy 1.4 Hạ, làm nhụt 1.5 (nông...
  • Rabattu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quặp xuống, bẻ xuống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự cầm mép đường may Tính từ Quặp xuống, bẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top