Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quoi

Mục lục

Đại từ

Cái gì, điều gì
A quoi pensez vous
anh nghĩ đến điều gì thế
Gì, ra sao
Quoi de plus facile
còn gì dễ hơn?
Je ne sais quoi dire
tôi không biết nói ra sao
Cái mà, điều mà
C'est à quoi je réfléchissais
đó là điều mà tôi đã từng nghĩ đến
à quoi bon bon
bon
comme quoi comme
comme
de quoi
cái để (mà)
Avoir de quoi vivre
�� có cái để mà sống
Il a de quoi
�� (thân mật) nó có của
Il n'y a pas de quoi
�� không có gì ạ, không dám
quoi faisant
làm thế
quoi que
Quoi qu'il arrive
�� dù có thế nào đi nữa
Quoi qu'il en soit
�� dù sao
Quoi que ce soit
�� bất cứ gì
Il n'a pu dire quoi que ce soit
�� nó không nói được bất cứ điều gì
sans quoi
nếu không

Thán từ

Sao!
Quoi! vous partez
sao! anh đi ư?

Xem thêm các từ khác

  • Quoique

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Dù rằng, mặc dầu Liên từ Dù rằng, mặc dầu J\'ai confiance en lui quoiqu\'il soit bien jeune tôi tin ở...
  • Quolibet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chế nhạo, lời giễu cợt Danh từ giống đực Lời chế nhạo, lời giễu cợt
  • Quorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Corom, số đại biểu cần thiết Danh từ giống đực Corom, số đại biểu cần thiết Le...
  • Quota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần, phần trăm Danh từ giống đực Phần, phần trăm Quota d\'importation phần trăm nhập...
  • Quote-part

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần (phải góp hay được hưởng của mỗi người) Danh từ giống cái Phần (phải góp hay...
  • Quotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng ngày 2 Danh từ giống đực 2.1 Báo hằng ngày, nhật báo 2.2 Việc hàng ngày Tính từ Hằng ngày...
  • Quotidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quotidien quotidien
  • Quotidiennement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng ngày, thường ngày Phó từ Hằng ngày, thường ngày
  • Quotient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thương số, thương Danh từ giống đực Thương số, thương Quotient assimilateur (sinh vật học)...
  • Quottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khớp (bánh xe răng) Danh từ giống đực Sự khớp (bánh xe răng)
  • Quotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khớp (bánh xe răng) Nội động từ Khớp (bánh xe răng)
  • R

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 R Danh từ giống đực R R ) (khoa đo lường) rơngen (ký hiệu) R ) ( hóa học) gốc rượu (ký...
  • Ra

    Mục lục 1 ( hóa học) ra đi (ký hiệu) ( hóa học) ra đi (ký hiệu)
  • Rab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm Danh từ giống đực (thông tục) (viết...
  • Rabais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt giá, sự hạ giá 1.2 ( thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) Danh từ giống đực...
  • Rabaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giảm giá trị Tính từ Làm giảm giá trị Propos rabaissants những lời nói làm giảm giá trị
  • Rabaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabaissant rabaissant
  • Rabaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm giá trị 1.2 Sự hạ, sự làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp...
  • Rabaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá trị 1.2 Hạ, làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống 1.4 Phản...
  • Raban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo, dây buộc Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo, dây buộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top