Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réédifier

Ngoại động từ

(văn học) xây dựng lại, dựng lại
Réédifier un palais
xây dựng lại một cung điện
Réédifier sa fortune
xây dựng lại cơ đồ

Xem thêm các từ khác

  • Rééditer

    Ngoại động từ Xuất bản lại, tái bản Rééditer un ouvrage épuisé tái bản một tác phẩm đã bán hết (thân mật) diễn lại...
  • Réédition

    Danh từ giống cái Sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản (thân mật) sự diễn lại, sự tái diễn (một...
  • Rééduquer

    Ngoại động từ Giáo dục, cải tạo. Rééduquer des enfants délinquants giáo dục cải tạo những trẻ em phạm tội (y học) hồi...
  • Réélection

    Danh từ giống cái Sự bầu lại Sự được bầu lại
  • Rééligible

    Tính từ Có thể bầu lại
  • Réélire

    Ngoại động từ Bầu lại Réélire un député bầu lại một nghị sĩ
  • Réévaluation

    Danh từ giống cái Sự định giá lại, sự tính giá lại
  • Réévaluer

    Ngoại động từ định giá lại, tính giá lại
  • Rêche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chát nồng 1.2 Ráp cứng mình 1.3 (nghĩa bóng) khằn tính Tính từ Chát nồng Poire rêche quả lê chát vin...
  • Rêvasser

    Nội động từ Mơ mộng
  • Rêvasserie

    Danh từ giống cái Sự mơ mộng điều mơ mộng hão huyền
  • Rêve

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao. 1.2 điều ước mơ 1.3 điều mộng tưởng 1.4 (thân...
  • Rêver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nằm mê, nằm mơ 1.2 Nghĩ vớ vẩn; mơ mộng 1.3 Mơ tưởng, nghĩ đến 1.4 Mơ ước 1.5 Nằm mơ...
  • Rêverie

    Danh từ giống cái Sự mơ mộng; phút mơ mộng điều mộng tưởng hão huyền Des rêveries qui ne mènent à rien những điều mộng...
  • Rêveur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ mộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mơ mộng 2.2 Người nằm mơ Tính từ Mơ mộng Caractère rêveur...
  • Rêveusement

    Phó từ Mơ mộng
  • Rôle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử) 1.2 Sổ, danh sách 1.3 (sân...
  • Rôti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay (thịt) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thịt quay, món thịt quay Tính từ Quay (thịt) Danh từ giống đực...
  • Rôtie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rôti 2 Danh từ giống cái 2.1 Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước 2.2 (xây dựng) tường...
  • Rôtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng; quay 1.2 Làm khô cháy 2 Nội động từ 2.1 được nướng; được quay (thịt...) 2.2 Nóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top