Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rêver


Mục lục

Nội động từ

Nằm mê, nằm mơ
Je rêve rarement
ít khi tôi nằm mê
Nghĩ vớ vẩn; mơ mộng
Cet élève ne fait que rêver en classe
cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩn ở trên lớp
Il n'a même pas le temps de rêver
anh ấy không có thì giờ để mơ mộng nữa
Mơ tưởng, nghĩ đến
Rêver aux vacances
mơ tưởng ngày nghỉ hè
Mơ ước
Rêver d'une belle maison
mơ ước một ngôi nhà xinh đẹp
Nằm mơ thấy
Rêver de quelqu'un
nằm mơ thấy ai
rêver tout éveillé
mơ ước hão huyền

Ngoại động từ

Nằm mơ thấy, chiêm bao thấy
Rêver un incendie
nằm mơ thấy một đám cháy
Mơ ước
Rêver fortune
mơ ước giàu sang
(từ cũ, nghĩa cũ) tưởng tượng ra
ne rêver que plaies et bosses
xem bosse

Xem thêm các từ khác

  • Rêverie

    Danh từ giống cái Sự mơ mộng; phút mơ mộng điều mộng tưởng hão huyền Des rêveries qui ne mènent à rien những điều mộng...
  • Rêveur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mơ mộng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mơ mộng 2.2 Người nằm mơ Tính từ Mơ mộng Caractère rêveur...
  • Rêveusement

    Phó từ Mơ mộng
  • Rôle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử) 1.2 Sổ, danh sách 1.3 (sân...
  • Rôti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay (thịt) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thịt quay, món thịt quay Tính từ Quay (thịt) Danh từ giống đực...
  • Rôtie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem rôti 2 Danh từ giống cái 2.1 Lát bánh mì rán, lát bánh mì nước 2.2 (xây dựng) tường...
  • Rôtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nướng; quay 1.2 Làm khô cháy 2 Nội động từ 2.1 được nướng; được quay (thịt...) 2.2 Nóng...
  • Rôtissage

    Danh từ giống đực Sự nướng; sự quay
  • Rôtisserie

    Danh từ giống cái Hàng thịt quay
  • Rôtissoire

    Danh từ giống đực Lò quay thịt
  • S

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 S 1.2 Hình chữ s 1.3 (khoa đo lường) giây (ký hiệu) 1.4 ( S) ( hóa học) lưu huỳnh (ký hiệu)...
  • S'

    Mục lục 1 Viết tắt của se Viết tắt của se
  • S'abandonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ham mê 1.2 Buông xuôi, nản chí Tự động từ Ham mê S\'abandonner au jeu ham mê cờ bạc Buông xuôi,...
  • S'abattre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngã, khuỵu 1.2 Tan, dịu đi Tự động từ Ngã, khuỵu Frappé d\'une balle il s\'abattit dans la rue bị...
  • S'ablater

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chịu sự tải mòn. Tự động từ Chịu sự tải mòn.
  • S'abonner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đặt mua, thuê bao thường kỳ Tự động từ Đặt mua, thuê bao thường kỳ S\'abonner à un journal...
  • S'abonnir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở nên tốt hơn Tự động từ Trở nên tốt hơn Le vin s\'abonnit en vieillissant rượu vang để...
  • S'aboucher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bắt mối Tự động từ Bắt mối Il s\'est abouché directement avec le fournisseur en espérant se passer...
  • S'abouler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) đến Tự động từ (thông tục) đến Alors tu t\'aboules On t\'attend! Này, anh đến chứ?...
  • S'abraser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Bị mòn Tự động từ Bị mòn Pièce qui s\'abrase chi tiết bị mòn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top