- Từ điển Pháp - Việt
Réceptif
Mục lục |
Tính từ
Nhận cảm, thụ cảm
Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...)
Phản nghĩa
Réfractaire résistant [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Réception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận 1.2 Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận 1.3 Sự tiếp đón;... -
Réceptionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách... -
Réceptionner
Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa -
Réceptionniste
Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn -
Réceptivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả... -
Récession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession... -
Réchapper
Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng -
Réchappé
Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu -
Réchaud
Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf -
Réchauffage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự... -
Réchauffement
Danh từ giống đực Sự nóng lên Un lent réchauffement de l\'atmosphère khí trời nóng lên từ từ -
Réchauffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô... -
Réchauffeur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm... -
Réchauffoir
Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn) -
Réchauffé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,... -
Récidivant
Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại -
Récidive
Danh từ giống đực Sự tái phạm (y học) sự tái nhiễm -
Récidiver
Nội động từ Tái phạm (y học) tái nhiễm -
Récidiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái phạm 2 Danh từ 2.1 Kẻ tái phạm Tính từ Tái phạm Danh từ Kẻ tái phạm -
Récif
Danh từ giống đực đá ngầm (ngang mặt nước) Faire naufrage sur un récif đắm tàu vì đá ngầm (nghĩa bóng) cản trở ngầm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.