Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réchauffer

Mục lục

Ngoại động từ

đun lại hâm lại nung lại
Réchauffer un plat
hâm lại một món ăn
Sưởi ấm
Réchauffer les vergers
sưởi ấm vườn cây (bằng lò than)
Réchauffer le coeur
(nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
(nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại
Réchauffer le zèle
nhen lại nhiệt tình
(hội họa) tô màu ấm hơn
réchauffer les couches
(nông nghiệp) cho phân mới vào luống
réchauffer un serpent dans son sein
(từ cũ; nghiã cũ) nuôi ong tay áo

Xem thêm các từ khác

  • Réchauffeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm...
  • Réchauffoir

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)
  • Réchauffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,...
  • Récidivant

    Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại
  • Récidive

    Danh từ giống đực Sự tái phạm (y học) sự tái nhiễm
  • Récidiver

    Nội động từ Tái phạm (y học) tái nhiễm
  • Récidiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái phạm 2 Danh từ 2.1 Kẻ tái phạm Tính từ Tái phạm Danh từ Kẻ tái phạm
  • Récif

    Danh từ giống đực đá ngầm (ngang mặt nước) Faire naufrage sur un récif đắm tàu vì đá ngầm (nghĩa bóng) cản trở ngầm
  • Récifal

    Tính từ (thuộc) đá ngầm (thuộc) ám tiêu
  • Récipiendaire

    Danh từ Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức) Le récipiendaire à l\'Académie thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm...
  • Récipient

    Danh từ giống đực Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa Récipient à matelas d\'air bình chứa có đệm không khí Récipient blindé/récipient...
  • Réciprocité

    Danh từ giống cái Tính có qua có lại, tính hỗ tương Réciprocité des sentiments tính có qua có lại của tình cảm
  • Réciproque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương 1.2 đảo, thuận nghịch 2 Danh từ giống cái 2.1 (lôgic) đảo đề 2.2 (toán...
  • Réciproquement

    Phó từ Lẫn nhau, qua lại Se flatter réciproquement tâng bốc lẫn nhau et réciproquement và ngược lại
  • Récit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại 1.2 (văn học) truyện ngắn 1.3 (âm nhạc) như...
  • Récital

    Danh từ giống đực độc tấu Récital de piano độc tấu pianô récital poétique độc tấu thơ
  • Récitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc tấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người độc tấu 2.2 (sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh...
  • Récitation

    Danh từ giống cái Sự đọc thuộc lòng Bài học thuộc lòng
  • Réciter

    Ngoại động từ đọc (thuộc lòng) Réciter des prières đọc kinh réciter des vers đọc thơ, ngâm thơ réciter sa leçon đọc bài...
  • Réclamation

    Danh từ giống cái Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị Déposer une rélamation đưa đơn khiếu nại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top