Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réception

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nhận
La réception d'une lettre
sự nhận một bức thư
Accusé de réception
giấy biên nhận
Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận
Prononcer son discours de réception à l'Académie
đọc diễn văn nhân được thu nhận vào Viện hàn lâm
La réception d'un hôtel
phòng tiếp nhận trong một khách sạn
Sự tiếp đón; sự tiếp khách; phòng tiếp khách
Faire une bonne réception à quelqu'un
tiếp đón ai niềm nở
Le mardi est mon jour de réception
ngày thứ ba là ngày tiếp khách của tôi
Cuộc chiêu đãi
Les invités d'une réception
khách của cuộc chiêu đãi
Sự thu
Réception des ondes
sự thu làn sóng
Réception à inscription
sự thu ghi được
Réception à antennes écartées
sự thu anten phân tập
Réception en diversité
sự thu phân tập
Réception au casque
sự thu bằng ống nghe (lắp trên mũ)
Réception collective
sự thu nhiều máy (truyền hình)
Réception de radiodiffusion
sự thu thanh
Réception téléphonique
sự thu điện thoại
(sinh vật học, sinh lý học) sự nhận cảm, sự thụ cảm
(thể dục thể thao) tư thế nhảy xuống (của người nhảy)

Phản nghĩa

Envoi expédition émission Exclusion [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Réceptionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách...
  • Réceptionner

    Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa
  • Réceptionniste

    Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn
  • Réceptivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả...
  • Récession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession...
  • Réchapper

    Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng
  • Réchappé

    Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu
  • Réchaud

    Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf
  • Réchauffage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự...
  • Réchauffement

    Danh từ giống đực Sự nóng lên Un lent réchauffement de l\'atmosphère khí trời nóng lên từ từ
  • Réchauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô...
  • Réchauffeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm...
  • Réchauffoir

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)
  • Réchauffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,...
  • Récidivant

    Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại
  • Récidive

    Danh từ giống đực Sự tái phạm (y học) sự tái nhiễm
  • Récidiver

    Nội động từ Tái phạm (y học) tái nhiễm
  • Récidiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái phạm 2 Danh từ 2.1 Kẻ tái phạm Tính từ Tái phạm Danh từ Kẻ tái phạm
  • Récif

    Danh từ giống đực đá ngầm (ngang mặt nước) Faire naufrage sur un récif đắm tàu vì đá ngầm (nghĩa bóng) cản trở ngầm
  • Récifal

    Tính từ (thuộc) đá ngầm (thuộc) ám tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top