- Từ điển Pháp - Việt
Réintroduction
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào
Sự lại cho vào, sự lại đút vào
Sự lại nhập (một từ nước ngoài...)
Xem thêm các từ khác
-
Réintroduire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đưa vào, lại dẫn vào 1.2 Lại cho vào, lại đúc vào 1.3 Lại nhập, lại du nhập Ngoại... -
Réintégrable
Tính từ. Có thể phục hồi, có thể phục chức -
Réintégration
Danh từ giống cái Sự phục hồi (quyền lợi...), sự phục chức Réintégration de la nationalité sự phục hồi quốc tịch la réintégration... -
Réintégrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phục hồi, phục chức 1.2 Bắt trở lại 1.3 Trở về, trở lại Ngoại động từ Phục hồi,... -
Réinventer
Ngoại động từ Phát minh lại, sáng tạo lại -
Réitération
Danh từ giống cái Sự lặp lại Réitérer sa promesse lặp lại lời hứa -
Réjoui
Tính từ Hoan hỉ Air réjoui bộ hoan hỉ -
Réjouir
Ngoại động từ Làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ Couleur qui réjouit la vue màu làm vui mắt réjouir la compagnie làm vui cả bọn... -
Réjouissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vui, sự hoan hỉ 1.2 (số nhiều) trò vui ngày hội 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xương thêm vào... -
Rélargir
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) nới rộng Rélargir une robe nới rộng một áo dài -
Rémanence
Danh từ giống cái (vật lý học) độ từ dư (tâm lý học) sự tồn dư -
Rémanent
Tính từ Dư, sót, tồn dư Magnétisme rémanent hiện tượng từ dư Image rémanent hình ảnh tồn dư -
Rémige
Danh từ giống cái (động vật học) lông cánh (chim) -
Réminiscence
Danh từ giống cái Sự sực nhớ lại, sự hồi ức điều sực nhớ lại, điều hồi ức -
Rémissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tha, có thể miễn xá, có thể xá 2 Phản nghĩa 2.1 Impardonnable irrémissible [[]] Tính từ Có thể... -
Rémission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tha, sự miễn xá, sự xá 1.2 Sự ân xá 1.3 (y học) sự thuyên giảm, sự bớt 1.4 (nghĩa... -
Rémittent
Tính từ Giảm từng hồi, nổi cơn Fièvre rémittente sốt nổi cơn -
Rémiz
Danh từ giống đực (động vật học) như remaillage -
Rémois
Tính từ (thuộc) thành phố Ranh-xơ (Reims, Pháp) -
Rémora
Danh từ giống đực (động vật học) cá ép (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) trở ngại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.