- Từ điển Pháp - Việt
Raffinage
|
Danh từ giống đực
Sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...)
- Raffinage à l'aide des solvants
- sự tinh chế bằng dung môi
- Raffinage catalytique
- sự tinh chế có xúc tác
- Raffinage par distillation
- sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất
- Raffinage électrolytique
- sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân
Xem thêm các từ khác
-
Raffinat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản phẩm tinh chế Danh từ giống đực Sản phẩm tinh chế -
Raffinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao 1.2 (nghĩa xấu) sự tinh vi 1.3 Sự cầu kỳ, cái cầu... -
Raffiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tinh chế, lọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho tinh chế, làm cho thanh tao 2 Nội động từ... -
Raffinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hỏa) Danh từ giống cái Nhà máy... -
Raffineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nhà máy tinh chế Danh từ Chủ nhà máy tinh chế -
Raffineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chủ nhà máy tinh chế 1.2 Máy tinh chế bột giấy Danh từ giống cái Chủ nhà máy tinh chế... -
Raffinose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rafinoza Danh từ giống đực ( hóa học) rafinoza -
Raffiné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tinh chế 1.2 Tinh tế, tế nhị; thanh tao 1.3 (nghĩa xấu) tinh vi 2 Danh từ giống đực 2.1 Người tế nhị... -
Raffoler
Mục lục 1 Nội động từ (thân mật) 1.1 Yêu quý 1.2 Mê thích, say mê Nội động từ (thân mật) Yêu quý Ses parents raffolaient... -
Raffut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm Danh từ giống đực (thân mật) sự ồn ào, sự om sòm... -
Raffûter
Ngoại động từ Mài lại Raffûter un ciseau mài lại cái đục -
Rafiau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền rafiô (thuyền buồm nhỏ ở Địa Trung Hải) Danh... -
Rafiot
Mục lục 1 Xem rafiau Xem rafiau -
Rafistolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự vá tạm, sự vá víu Danh từ giống đực (thân mật) sự vá tạm, sự vá... -
Rafistoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) vá tạm, vá víu Ngoại động từ (thân mật) vá tạm, vá víu Rafistoler son soulier... -
Rafle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc vây ráp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuỗm đi, sự vơ đi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Cuống... -
Rafler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cuỗm, vơ Ngoại động từ (thân mật) cuỗm, vơ Les voleurs ont tout raflé kẻ trộm... -
Rafraîchi
Tính từ (được) làm mát, ướp mát Fruits rafraîchis quả cây ướp mát -
Rafraîchir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mát 1.2 Trả lại vẻ tươi tắn, sang sửa, tân trang 2 Nội động từ 2.1 Mát ra Ngoại động... -
Rafraîchissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mát dịu; sự mát dịu 1.2 (số nhiều) đồ giải khát 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.