Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raide

Mục lục

Tính từ

Cứng đờ
Jambes raides
cẳng cứng đờ
Cheveux raides
tóc cứng đờ
Dốc đứng
Pente raide
sườn dốc đứng
Escalier raide
cầu thang dốc đứng
Căng
Corde raide
dây căng
Cứng nhắc, cứng rắn
Attitude raide
thái độ cứng nhắc
Caractère raide
tính cứng rắn
(thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu
Argument raide
lý lẽ kỳ quặc
C'est possible mais c'est raide
có thể lắm nhưng khó tin
(thông tục) say khướt
(thông tục) kiết quá, không một xu dính túi
Phản nghĩa élastique, flexible, mou, souple. Courbé.

Phó từ

Dốc đứng
Sentier qui grimpe raide
lối mòn dốc đứng
Mạnh
Frapper raide la balle
đánh mạnh quả bóng
Ngay, tươi
Tomber raide mort
ngã xuống chết tươi
mener quelqu'un un peu raide
đối xử hơi tàn tệ với ai
raide comme balle
(thông tục) rất mạnh
Danh từ giống đực
(thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non)

Xem thêm các từ khác

  • Raidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Cứng nhắc Phó từ Cứng đờ Dốc đứng Cứng nhắc
  • Raideur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cứng đờ 1.2 Sự dốc đứng (của một con đường...) 1.3 Sự cứng nhắc Danh từ giống...
  • Raidillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn dốc đứng (trên một con đường) Danh từ giống đực Đoạn dốc đứng (trên một...
  • Raidir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm thành cứng rắn 1.2 Căng thẳng 1.3 (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi 2...
  • Raidissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplissement. Danh từ giống...
  • Raidisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái căng dây 1.2 Thanh ốp Danh từ giống đực Cái căng dây Thanh ốp
  • Raie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường) vạch 1.2 (đường) sọc 1.3 (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày 1.4 Đường ngôi (rẽ...
  • Raifort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải gia vị Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải gia vị
  • Rail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ray, đường sắt Danh từ giống đực Đường ray, đường sắt écartement des rails...
  • Rail-longrine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh giầm dọc trượt Danh từ giống đực Thanh giầm dọc trượt
  • Rail-route

    Mục lục 1 Xem railroute Xem railroute
  • Rail-transporteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cáp tải treo Danh từ giống đực Đường cáp tải treo
  • Railette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái railure railure
  • Raille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt...
  • Railler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói đùa Ngoại động từ Chế...
  • Raillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế nhạo, lời chế giễu; bài chế giễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế nhạo; thói...
  • Railleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế nhạo, chế giễu...
  • Railleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái railleur railleur
  • Railleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu Phó từ Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu
  • Railroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị sắt bộ (khiến xe có thể đi trên đường sắt lẫn đường bộ) 1.2 (từ cũ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top