- Từ điển Pháp - Việt
Raide
|
Tính từ
Cứng đờ
Dốc đứng
Căng
- Corde raide
- dây căng
Cứng nhắc, cứng rắn
(thân mật) kỳ quặc, khó tin; khó chịu
(thông tục) say khướt
(thông tục) kiết quá, không một xu dính túi
Phản nghĩa élastique, flexible, mou, souple. Courbé.
Phó từ
Dốc đứng
Mạnh
Ngay, tươi
Danh từ giống đực
(thú y học) chứng cứng đờ chân (của cừu non)
Xem thêm các từ khác
-
Raidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cứng đờ 1.2 Dốc đứng 1.3 Cứng nhắc Phó từ Cứng đờ Dốc đứng Cứng nhắc -
Raideur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cứng đờ 1.2 Sự dốc đứng (của một con đường...) 1.3 Sự cứng nhắc Danh từ giống... -
Raidillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn dốc đứng (trên một con đường) Danh từ giống đực Đoạn dốc đứng (trên một... -
Raidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cứng lại, làm thành cứng rắn 1.2 Căng thẳng 1.3 (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi 2... -
Raidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cứng lại 1.2 (nghĩa bóng) sự cứng rắn lên 1.3 Phản nghĩa Assouplissement. Danh từ giống... -
Raidisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái căng dây 1.2 Thanh ốp Danh từ giống đực Cái căng dây Thanh ốp -
Raie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường) vạch 1.2 (đường) sọc 1.3 (nông nghiệp) đường cày, rãnh cày 1.4 Đường ngôi (rẽ... -
Raifort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải gia vị Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải gia vị -
Rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường ray, đường sắt Danh từ giống đực Đường ray, đường sắt écartement des rails... -
Rail-longrine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh giầm dọc trượt Danh từ giống đực Thanh giầm dọc trượt -
Rail-route
Mục lục 1 Xem railroute Xem railroute -
Rail-transporteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường cáp tải treo Danh từ giống đực Đường cáp tải treo -
Railette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái railure railure -
Raille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt... -
Railler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 2 Nội động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói đùa Ngoại động từ Chế... -
Raillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế nhạo, lời chế giễu; bài chế giễu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chế nhạo; thói... -
Railleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chế nhạo, chế giễu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay chế giễu Tính từ Chế nhạo, chế giễu... -
Railleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái railleur railleur -
Railleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu Phó từ Với vẻ chế nhạo, với giọng chế giễu -
Railroute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị sắt bộ (khiến xe có thể đi trên đường sắt lẫn đường bộ) 1.2 (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.