Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ras

Mục lục

Tính từ

Cao trọc, cắt ngắn
Tête rase
đầu cạo trọc
Herbe rase
cỏ cắt ngắn
Ngắn lông, ngắn tuyết
Animal au poil ras
con vật ngắn lông
Velours ras
nhung ngắn tuyết
à ras bords bord
bord
à ras de au ras de
sát (mặt)
à ras de terre
�� sát đất
Au ras de l'eau
�� sát mặt nước
en rase campagne
ở chỗ bình địa
faire table rase
bỏ sạch cái cũ

Phó từ

Ngắn, sát, trọc
Cheveux coupés ras
tóc húi trọc
en avoir ras le bol
(thân mật) chán ngấy rồi
Danh từ giống đực
(hàng hải) bè chữa tàu
raz
raz
Thủ lĩnh ( Ê-ti-ôp-pi)

Xem thêm các từ khác

  • Rasade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốc đầy tràn (lượng chứa) Danh từ giống cái Cốc đầy tràn (lượng chứa) Rasades de vin...
  • Rasage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cạo râu 1.2 Sự cạo lông (da để thuộc) 1.3 (ngành dệt) sự xén tuyết (ở mặt nhung..)...
  • Rasance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) độ là (của đường đạn) Danh từ giống cái (quân sự) độ là (của đường...
  • Rasant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lướt qua, sượt qua, là là 1.2 (thân mật) quấy rầy, chán ngấy Tính từ Lướt qua, sượt qua, là là...
  • Rasante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rasant rasant
  • Rascasse

    Mục lục 1 Bản mẫu:Rascasse 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá mù làn Bản mẫu:Rascasse Danh từ giống cái (động...
  • Rase

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ras ras
  • Rase-mottes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (hàng không) sự bay là là trên mặt đất Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Rase-pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo khoác ngắn
  • Rase-vagues

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bay là trên biển Danh từ giống đực Sự bay là trên biển
  • Rasement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phá trụi, sự san phẳng (nhà cửa thành quách) 1.2 Sự mòn vẹt (răng ngựa) Danh từ giống...
  • Raser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cạo nhẵn, cạo trọc 1.2 (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...) 1.3 Chặt (cây) sát đất; phá...
  • Rasette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) lưỡi giẫy cỏ (mắc trước dao cây) Danh từ giống cái (nông nghiệp) lưỡi...
  • Raseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cạo lông (da để thuộc) 1.2 Thợ xén tuyết (dạ, nhung...) 1.3 (thân mật) người nói...
  • Raseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nói nghe chán tai Danh từ giống cái Người nói nghe chán tai
  • Rash

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ban Danh từ giống đực (y học) ban
  • Rasibus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) sát sạt Phó từ (thông tục) sát sạt Passer rasibus sượt qua sát sạt
  • Rasoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (thông tục) chán quá 2.2 Phản nghĩa Intéressant. Danh từ...
  • Rason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống đực (động vật học) cá hàng chài
  • Rasores

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) galliformes galliformes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top