- Từ điển Pháp - Việt
Recharger
|
Ngoại động từ
Lại chất lên, chất thêm
Nạp lại
- Recharger son fusil
- nạp lại khẩu súng
- Recharger son appareil photographique
- nạp lại phim vào máy ảnh
Rải đá lại (cho mặt đường cao thêm)
(từ cũ; nghiã cũ) tấn công lần nữa
Xem thêm các từ khác
-
Rechasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại đuổi đi 1.2 Nội động từ 1.3 Lại đi săn Ngoại động từ Lại đuổi đi Rechasser un... -
Rechaumage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Danh từ giống đực Sự trồng lúa... -
Rechaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng lúa tiếp mùa (trên cùng một mảnh ruộng) Ngoại động từ Trồng lúa tiếp mùa (trên... -
Rechaussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự vun gốc Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự vun gốc -
Rechausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi giày lại cho 1.2 Đóng lại móng (ngựa) 1.3 (nông nghiệp) vun gốc (cây) 1.4 (kiến trúc) xây... -
Recherchable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) đáng truy tố Tính từ (luật học, pháp lý) đáng truy tố Délit recherchable tội... -
Recherche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tìm, sự kiếm 1.2 Sự mưu cầu 1.3 (luật học, pháp lý) sự truy tầm bị can 1.4 Sự sưu... -
Rechercher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tìm lại 1.2 Tìm, tìm tòi, tìm kiếm 1.3 Mưu cầu, cầu cạnh 1.4 (luật học, pháp lý), truy tầm... -
Rechignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau có, sự nhăn nhó Danh từ giống đực Sự cau có, sự nhăn nhó -
Rechigner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó Nội động từ Cau có, nhăn nhó Rechigner à une besogne nhăn nhó trước một công... -
Rechristianiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ Đốc hóa trở lại Ngoại động từ Cơ Đốc hóa trở lại -
Rechute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa ngã lại 1.2 (y học) sự phát lại, sự tái phát Danh từ giống cái Sự sa ngã lại (y... -
Rechuter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái phát (bệnh) Nội động từ Tái phát (bệnh) -
Recirculation
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tuần hòa lại Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tuần hòa lại -
Reclassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp lại thang lương 1.2 Sự xếp lại lương (cho một công chức) 1.3 Sự điều chỉnh... -
Reclasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp lại 1.2 Xếp lại lương 1.3 Điều chỉnh công tác Ngoại động từ Sắp xếp lại... -
Reclouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh lại Ngoại động từ Đóng đinh lại -
Reclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam hãm Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam... -
Reclus
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn cư, xa lánh mọi người 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ở ẩn 2.2 (tôn giáo) người tu kín Tính... -
Recluse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái reclus reclus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.