Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rechercher

Mục lục

Ngoại động từ

Tìm lại
Chercher et rechercher
tìm đi tìm lại
Tìm, tìm tòi, tìm kiếm
Rechercher la cause d'un phénomène
tìm nguyên nhân của một hiện tượng
Mưu cầu, cầu cạnh
Rechercher la protection des grands
cầu cạnh sự che chở của những người quyền quí
(luật học, pháp lý), truy tầm
Être recherché pour meurtre
bị truy tầm vì giết người
Chuộng
Rechercher les âmes nobles
chuộng những tâm hồn cao thượng
(từ cũ; nghiã cũ) tìm cách làm thân với
Tout le monde le recherche
mọi người tìm cách làm thân với ông ta

Xem thêm các từ khác

  • Rechignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cau có, sự nhăn nhó Danh từ giống đực Sự cau có, sự nhăn nhó
  • Rechigner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cau có, nhăn nhó Nội động từ Cau có, nhăn nhó Rechigner à une besogne nhăn nhó trước một công...
  • Rechristianiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cơ Đốc hóa trở lại Ngoại động từ Cơ Đốc hóa trở lại
  • Rechute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sa ngã lại 1.2 (y học) sự phát lại, sự tái phát Danh từ giống cái Sự sa ngã lại (y...
  • Rechuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tái phát (bệnh) Nội động từ Tái phát (bệnh)
  • Recirculation

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tuần hòa lại Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tuần hòa lại
  • Reclassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp lại thang lương 1.2 Sự xếp lại lương (cho một công chức) 1.3 Sự điều chỉnh...
  • Reclasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp lại 1.2 Xếp lại lương 1.3 Điều chỉnh công tác Ngoại động từ Sắp xếp lại...
  • Reclouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh lại Ngoại động từ Đóng đinh lại
  • Reclure

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam hãm Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhốt, giam...
  • Reclus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ẩn cư, xa lánh mọi người 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ở ẩn 2.2 (tôn giáo) người tu kín Tính...
  • Recluse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái reclus reclus
  • Recluserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) phòng tu kín Danh từ giống cái (tôn giáo) phòng tu kín
  • Recoiffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa tóc lại cho, chải tóc lại cho (ai) 1.2 Đội mũ lại cho (ai) Ngoại động từ Sửa tóc lại...
  • Recoin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xó xỉnh 1.2 (nghĩa bóng) chỗ sâu kín Danh từ giống đực Xó xỉnh (nghĩa bóng) chỗ sâu...
  • Recollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dán lại Danh từ giống đực Sự dán lại Recollage d\'un timbre sự dán lại con tem
  • Recollement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dính vào trở lại Danh từ giống đực Sự dính vào trở lại
  • Recoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán lại, gắn lại 1.2 Nội động từ 1.3 (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian...
  • Recommandable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng quí mến, đáng tin cậy Tính từ Đáng quí mến, đáng tin cậy Un individu peu recommandable một kẻ...
  • Recommandation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giới thiệu, sự tiến cử, sự gửi gắm; lời giới thiệu, lời tiến cử, lời gửi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top