Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Relâchement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nới, sự giãn
Relâchement des cordes d'un violon
sự nới dây đàn viôlông
relâchement de l'utérus
- (y học) sự giãn dạ con
Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
Relâchement de la discipline
sự buông lỏng kỷ luật
Relâchement dans le travail
sự lỏng lẻo trong lao động
(thân mật) sự lỉ lỏng
Sự thả
Relâchement d'un détenu
sự thả một người bị giam giữ

Xem thêm các từ khác

  • Relâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới (làm) giãn 1.2 Buông lỏng, nới lỏng 1.3 Bớt giảm 1.4 Làm cho lỏng 1.5 Thả 2 Nội động...
  • Relâché

    Tính từ Lỏng lẻo, không chặt, không nghiêm, phóng túng Morale relâchée đạo đức không nghiêm discipline relâche kỷ luật lỏng...
  • Relèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy 1.2 Sự dựng lại 1.3 Sự nâng cao lên 1.4 Sự tăng...
  • Remaballage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng kiện lại, sự đóng thùng lại, sự bao lại (hàng) 1.2 Bao bì mới Danh từ giống...
  • Remaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo lại mũi đan, sự mạng (áo đan, lưới đánh cá...) Danh từ giống đực Sự tạo...
  • Remailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo lại mũi đan, mạng Ngoại động từ Tạo lại mũi đan, mạng Remailler un filet mạng chiếc...
  • Remaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gỗ vụn (còn lại trong rừng sau khi đã lấy gỗ súc) Danh từ giống cái...
  • Remake

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) phim đóng lại Danh từ giống đực (điện ảnh) phim đóng lại
  • Remanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn lại (một món ăn như trước) Ngoại động từ Ăn lại (một món ăn như trước)
  • Remaniable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể soạn lại, có thể tu chỉnh lại Tính từ Có thể soạn lại, có thể tu chỉnh lại
  • Remaniement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự soạn lại, sự tu chỉnh 1.2 Sự thay đổi thành phần Danh từ giống đực Sự soạn lại,...
  • Remanier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Soạn lại, tu chỉnh 1.2 Thay đổi thành phần Ngoại động từ Soạn lại, tu chỉnh Remanier un...
  • Remanieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người soạn lại, người tu chỉnh Danh từ giống đực Người soạn lại, người tu chỉnh
  • Remaquiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa trang lại Ngoại động từ Hóa trang lại
  • Remariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tục huyền; sự tái giá Danh từ giống đực Sự tục huyền; sự tái giá
  • Remarier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại lấy vợ cho; lại gả chồng cho (ai) Ngoại động từ Lại lấy vợ cho; lại gả chồng...
  • Remarquable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng chú ý 1.2 Lỗi lạc 1.3 Phản nghĩa Banal, insignifiant, négligeable. Inférieur, médiocre, piètre. Tính...
  • Remarquablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đặc biệt, rất 1.2 Phản nghĩa Peu. Phó từ Đặc biệt, rất Une femme remarquablement belle một người phụ...
  • Remarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nhận xét; lời phê phán 1.2 Lời chú (ở sách) 1.3 (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh...
  • Remarquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh dấu lại 1.2 Chú ý, để ý 1.3 Nhận thấy; nhận ra Ngoại động từ Đánh dấu lại Remarquer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top