Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Renarder

Mục lục

Nội động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng mánh lới quỷ quyệt
(thông tục) nôn, mửa

Xem thêm các từ khác

  • Renardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) renacđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) renacđit
  • Renaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái renaude) 1.1 (thông tục) sự cãi nhau 1.2 (thông tục) sự ồn ào Danh từ giống đực...
  • Renauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) càu nhàu; phàn nàn Nội động từ (thông tục, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Renaudeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ), người càu nhàu; kẻ bất mãn Danh từ giống đực (thông tục,...
  • Rencaissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự lại cho vào thùng (cây ươm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lại...
  • Rencaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại Danh từ giống đực (kinh tế) tài chánh sự nhập...
  • Rencaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động...
  • Rencard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard
  • Rencarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rancarder rancarder
  • Rencart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancart rancart
  • Rencogner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đẩy vào, dồn vào Ngoại động từ (thân mật) đẩy vào, dồn vào Rencogner quelqu\'un...
  • Rencontre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặp gỡ 1.2 Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau 1.3 Cuộc họp mặt 1.4 (thể dục thể thao) cuộc...
  • Rencontrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri...
  • Rendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản...
  • Rendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment...
  • Rendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả
  • Rendez-vous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Nơi hẹn gặp 1.3 Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp Danh từ giống đực Sự hẹn...
  • Rendition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Salle de rendition ) phòng chuộc đồ (ở sở cầm đồ)
  • Rendormir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ lại Ngoại động từ Cho ngủ lại Il faut rendormir le patient phải cho người bệnh ngủ...
  • Rendosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại khoác lên lưng, lại mặc Ngoại động từ Lại khoác lên lưng, lại mặc Rendosser son manteau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top