- Từ điển Pháp - Việt
Rencaissement
|
Danh từ giống đực
(kinh tế) tài chánh sự nhập quỹ lại
Xem thêm các từ khác
-
Rencaisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm) 1.2 (kinh tế) tài chính nhập quỹ lại Ngoại động... -
Rencard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancard rancard -
Rencarder
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ rancarder rancarder -
Rencart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancart rancart -
Rencogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đẩy vào, dồn vào Ngoại động từ (thân mật) đẩy vào, dồn vào Rencogner quelqu\'un... -
Rencontre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặp gỡ 1.2 Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau 1.3 Cuộc họp mặt 1.4 (thể dục thể thao) cuộc... -
Rencontrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri... -
Rendage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản... -
Rendement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment... -
Rendeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả -
Rendez-vous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Nơi hẹn gặp 1.3 Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp Danh từ giống đực Sự hẹn... -
Rendition
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Salle de rendition ) phòng chuộc đồ (ở sở cầm đồ) -
Rendormir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ lại Ngoại động từ Cho ngủ lại Il faut rendormir le patient phải cho người bệnh ngủ... -
Rendosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại khoác lên lưng, lại mặc Ngoại động từ Lại khoác lên lưng, lại mặc Rendosser son manteau... -
Rendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả, trả lại, hoàn lại 2 Phản nghĩa Emprunter, prêter; confisquer, garder; absorber, digérer. 2.1... -
Rendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả, giao 1.2 Nhọc mệt, mệt mỏi 1.3 Đến nơi 1.4 Diễn đạt, thể hiện 1.5 Danh từ giống đực 1.6... -
Rendue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu -
Rendzine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin -
Reneiger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết -
Reneuil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.