Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rencontre

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự gặp gỡ
Une singulière rencontre
một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau
Rencontre de deux cours d'eau
chỗ hai con sông gặp nhau
Cuộc họp mặt
Rencontre internationale d'étudiants
cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
(thể dục thể thao) cuộc đấu
Rencontre de football
cuộc đấu bóng đá
Cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng
Cuộc đụng độ (của hai đạo quân)
Sự trùng hợp ngẫn nhiên
aller à la rencontre de
đi về phía (ai) để đón
de rencontre
ngẫu nhiên
Danh từ giống đực
Đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Rencontrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri...
  • Rendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản...
  • Rendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment...
  • Rendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả
  • Rendez-vous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Nơi hẹn gặp 1.3 Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp Danh từ giống đực Sự hẹn...
  • Rendition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Salle de rendition ) phòng chuộc đồ (ở sở cầm đồ)
  • Rendormir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ lại Ngoại động từ Cho ngủ lại Il faut rendormir le patient phải cho người bệnh ngủ...
  • Rendosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại khoác lên lưng, lại mặc Ngoại động từ Lại khoác lên lưng, lại mặc Rendosser son manteau...
  • Rendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả, trả lại, hoàn lại 2 Phản nghĩa Emprunter, prêter; confisquer, garder; absorber, digérer. 2.1...
  • Rendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả, giao 1.2 Nhọc mệt, mệt mỏi 1.3 Đến nơi 1.4 Diễn đạt, thể hiện 1.5 Danh từ giống đực 1.6...
  • Rendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu
  • Rendzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin
  • Reneiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết
  • Reneuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay...
  • Renfaltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại nóc mái nhà Danh từ giống đực Sự sửa lại nóc mái nhà
  • Renfalter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại nóc Ngoại động từ Sửa lại nóc Renfalter un toit sửa lại nóc mái nhà
  • Renfermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng 1.2 Gồm (có) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt...
  • Renfermé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Không cởi mở. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mùi hấp hơi 3 Phản nghĩa 3.1 Extériorisé démonstratif...
  • Renfiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xâu lại Ngoại động từ Xâu lại
  • Renflammer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt cháy lại 1.2 (nghĩa bóng) lại kích động Ngoại động từ Đốt cháy lại (nghĩa bóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top