Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rencarder

Mục lục

Ngoại động từ

rancarder
rancarder

Xem thêm các từ khác

  • Rencart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rancart rancart
  • Rencogner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đẩy vào, dồn vào Ngoại động từ (thân mật) đẩy vào, dồn vào Rencogner quelqu\'un...
  • Rencontre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặp gỡ 1.2 Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau 1.3 Cuộc họp mặt 1.4 (thể dục thể thao) cuộc...
  • Rencontrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặp 1.2 Gặp phải Ngoại động từ Gặp C\'\'est à Capri que je l\'\'ai rencontrée Chính ở Capri...
  • Rendage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản lợi đúc tiền (do sự pha vàng bạc với các kim loại khác) Danh từ giống đực Khoản...
  • Rendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sản lượng 1.2 Năng suất 1.3 (cơ học) hiệu suất Danh từ giống đực Sản lượng Rendenment...
  • Rendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trả Danh từ giống đực Người trả
  • Rendez-vous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hẹn gặp 1.2 Nơi hẹn gặp 1.3 Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp Danh từ giống đực Sự hẹn...
  • Rendition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Salle de rendition ) phòng chuộc đồ (ở sở cầm đồ)
  • Rendormir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ lại Ngoại động từ Cho ngủ lại Il faut rendormir le patient phải cho người bệnh ngủ...
  • Rendosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại khoác lên lưng, lại mặc Ngoại động từ Lại khoác lên lưng, lại mặc Rendosser son manteau...
  • Rendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả, trả lại, hoàn lại 2 Phản nghĩa Emprunter, prêter; confisquer, garder; absorber, digérer. 2.1...
  • Rendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trả, giao 1.2 Nhọc mệt, mệt mỏi 1.3 Đến nơi 1.4 Diễn đạt, thể hiện 1.5 Danh từ giống đực 1.6...
  • Rendue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rendu rendu
  • Rendzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đất renzin Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) đất renzin
  • Reneiger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại rơi tuyết Nội động từ Lại rơi tuyết
  • Reneuil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sợi thay (để thay sợi dọc đứt) Danh từ giống đực (ngành dệt) sợi thay...
  • Renfaltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa lại nóc mái nhà Danh từ giống đực Sự sửa lại nóc mái nhà
  • Renfalter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại nóc Ngoại động từ Sửa lại nóc Renfalter un toit sửa lại nóc mái nhà
  • Renfermer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng 1.2 Gồm (có) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nhốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top