Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reptile

Mục lục

Tính từ

Bò sát
Animal reptile
động vật bò sát
(nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi
Danh từ giống đực
(động vật học) loài bò sát
( số nhiều) (động vật học) lớp bò sát
(nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi

Xem thêm các từ khác

  • Reptilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò sát Tính từ (thuộc) bò sát Origine reptilienne des oiseaux nguồn gốc (từ) bò sát của chim
  • Reptilienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reptilien reptilien
  • Repu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn no, no nê 1.2 Thoả thuê, chán chê 1.3 Phản nghĩa Affamé. Inassouvi Tính từ Ăn no, no nê Je suis repu tôi...
  • Repue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn Tính từ giống cái repu repu Danh...
  • Repère

    Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de...
  • Repérable

    Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng...
  • Repérage

    Danh từ giống đực Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp) Sự xác định vị trí Repérage par...
  • Repêchage

    Danh từ giống đực Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm)
  • Repêcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu lại 1.2 Vớt 1.3 (thân mật) cứu vớt Ngoại động từ Câu lại Repêcher des poissons échappés...
  • Requeté

    Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha)
  • Requiem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm 1.2 (âm nhạc) khúc tưởng niệm Danh từ giống...
  • Requiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) dựng lại con ky Ngoại động từ (thể dục thể thao) dựng lại con ky
  • Requimpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái redingote redingote
  • Requin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Requins 2 Danh từ giống đực 2.1 Cá mập Bản mẫu:Requins Danh từ giống đực Cá mập Requin bleu cá mập...
  • Requinquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa 1.3 (từ...
  • Requinquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa Ngoại...
  • Requint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phụ ngạch thuế một phần năm Danh từ giống đực (sử học) phụ ngạch thuế...
  • Requis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết...
  • Requisitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản buộc tội Danh từ giống đực Bản buộc tội Réquisitoire du ministère public (luật học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top