Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Revêtement


Danh từ giống đực

Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo
Revêtement d'un four
lớp trát lò
Revêtement d'un puits
(ngành mỏ) lớp trát thành lò
Revêtement cireux
(thực vật học) lớp áo sáp
Lớp mặt đường

Xem thêm các từ khác

  • Rewriter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người biên tập lại 1.2 Ngoại động từ 1.3 Biên tập lại (một tài liệu cho hợp với...
  • Rewriting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biên tập lại Danh từ giống đực Sự biên tập lại
  • Rez

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sát Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) sát Couper un arbre rez terre chặt cây sát mặt đất...
  • Rez-de-chaussée

    Danh từ giống đực (không đổi) Tầng dưới Habiter au rez-de-chaussée ở tầng dưới Nhà một tầng Construire un rez-de-chaussée...
  • Rez-terre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (xây dựng) diện tích mặt bằng 1.2 (lâm nghiệp) sự đốn cây sát mặt đất...
  • Rezzou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán phỉ (ở Xa-ha-ra) Danh từ giống đực Toán phỉ (ở Xa-ha-ra)
  • Reçu

    Danh từ giống đực Tiếp đón Phieu thu (eco)
  • Rh

    Mục lục 1 ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử)
  • Rhabditis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun que Danh từ giống đực (động vật học) giun que
  • Rhabdomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói que Danh từ giống cái Thuật bói que
  • Rhabdomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói que Danh từ giống đực Thầy bói que
  • Rhabdomyome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cơ vân Danh từ giống đực (y học) u cơ vân
  • Rhabdonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh sát cầm que (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh sát cầm que...
  • Rhabdophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapđofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapđofan
  • Rhabdophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhabdonome rhabdonome
  • Rhabillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa chữa 1.2 Mặc lại quần áo cho 1.3 (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức...
  • Rhabilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa chữa Danh từ giống đực Thợ sửa chữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top