Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rez

Mục lục

Giới từ

(từ cũ, nghĩa cũ) sát
Couper un arbre rez terre
chặt cây sát mặt đất
à rez de
(từ cũ, nghĩa cũ) sát
à rez de terre
�� sát mặt đất

Xem thêm các từ khác

  • Rez-de-chaussée

    Danh từ giống đực (không đổi) Tầng dưới Habiter au rez-de-chaussée ở tầng dưới Nhà một tầng Construire un rez-de-chaussée...
  • Rez-terre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (xây dựng) diện tích mặt bằng 1.2 (lâm nghiệp) sự đốn cây sát mặt đất...
  • Rezzou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toán phỉ (ở Xa-ha-ra) Danh từ giống đực Toán phỉ (ở Xa-ha-ra)
  • Reçu

    Danh từ giống đực Tiếp đón Phieu thu (eco)
  • Rh

    Mục lục 1 ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử)
  • Rhabditis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun que Danh từ giống đực (động vật học) giun que
  • Rhabdomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói que Danh từ giống cái Thuật bói que
  • Rhabdomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói que Danh từ giống đực Thầy bói que
  • Rhabdomyome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cơ vân Danh từ giống đực (y học) u cơ vân
  • Rhabdonome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh sát cầm que (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh sát cầm que...
  • Rhabdophane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapđofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapđofan
  • Rhabdophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhabdonome rhabdonome
  • Rhabillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa chữa 1.2 Mặc lại quần áo cho 1.3 (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức...
  • Rhabilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa chữa Danh từ giống đực Thợ sửa chữa
  • Rhacophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chẫu chàng Danh từ giống đực (động vật học) con chẫu chàng
  • Rhagade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường nứt (ở môi, lỗ mũi...) Danh từ giống cái (y học) đường nứt (ở môi,...
  • Rhagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ragit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top