Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Séminaire


Mục lục

Danh từ giống đực

Trường dòng, trường chủng viện
Entrer au séminaire
vào học trường dòng
Tout le séminaire assistait à la fête
cả trường dòng đã dự lễ
Il a terminé son séminaire
anh ta đã học xong chương trình trường dòng
Nhóm chuyên đề (ở đại học)
Cuộc thảo luận chuyên đề (của những nhà kỹ thuật..), cuộc hội thảo

Xem thêm các từ khác

  • Séminal

    Tính từ (thuộc) tinh (khí) Cellule séminale tế bào tinh (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hạt Feuille séminale lá (trong) hạt, lá mầm
  • Sémiologique

    Tính từ Xem sémiologie
  • Sémiotique

    Danh từ giống cái Ký hiệu học (y học, từ cũ, nghĩa cũ) như sémiologie
  • Sémite

    Tính từ (thuộc) người Xê-mít Race sémite giống người Xê-mít
  • Séméiologie

    Danh từ giống cái Như sémiologie
  • Séméiotique

    Danh từ giống cái Như sémiotique
  • Sénat

    Danh từ giống đực Thượng nghị viện (sử học) viện nguyên lão (cổ La Mã)
  • Sénateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng nghị sĩ 1.2 (sử học) nghị viện nguyên lão 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật...
  • Sénatorial

    Tính từ Xem sénat, sénateur élections sénatoriales bầu cử thượng nghị viện
  • Sénescence

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hóa già
  • Sénescent

    Tính từ (sinh vật học) hóa già
  • Sénevé

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại
  • Sénile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lão suy 2 Phản nghĩa 2.1 Enfantin infentile juvénile Tính từ (y học) lão suy Phản nghĩa Enfantin infentile...
  • Sénilité

    Danh từ giống cái (y học) trạng thái suy
  • Sénéchal

    Danh từ giống đực (sử học) quan án (Pháp)
  • Sénéchaussée

    Danh từ giống cái (sử học) quản hạt quan án (sử học) tòa quan án (Pháp)
  • Sénégalais

    Tính từ (thuộc) Xê-nê-gan Produits sénégalais sản phẩm Xê-nê-gan
  • Sépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) lá đài
  • Sépaloïde

    Tính từ (thực vật học) (có) dạng lá đài
  • Séparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tách ra 2 Phản nghĩa 2.1 Inséparable [[]] Tính từ Có thể tách ra particule séparable (ngôn ngữ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top